Serie A
Serie A -Vòng 20
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Kết thúc
2  -  2
Udinese
Đội bóng Udinese
Lucas Beltrán 55'
N'zola 87'(pen)
Lovrić 10'
Thauvin 73'
Stadio Artemio Franchi
Luca Pairetto

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
10'
0
-
1
 
35'
Hết hiệp 1
0 - 1
87'
2
-
2
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
1
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
1
14
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
535
Số đường chuyền
230
463
Số đường chuyền chính xác
170
4
Cứu thua
1
20
Tắc bóng
13
Cầu thủ Vincenzo Italiano
Vincenzo Italiano
HLV
Cầu thủ Gabriele Cioffi
Gabriele Cioffi

Đối đầu gần đây

Fiorentina

Số trận (105)

52
Thắng
49.52%
28
Hòa
26.67%
25
Thắng
23.81%
Udinese
Serie A
24 thg 09, 2023
Udinese
Đội bóng Udinese
Kết thúc
0  -  2
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Serie A
14 thg 05, 2023
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Kết thúc
2  -  0
Udinese
Đội bóng Udinese
Serie A
31 thg 08, 2022
Udinese
Đội bóng Udinese
Kết thúc
1  -  0
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Serie A
27 thg 04, 2022
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Kết thúc
0  -  4
Udinese
Đội bóng Udinese
Serie A
26 thg 09, 2021
Udinese
Đội bóng Udinese
Kết thúc
0  -  1
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fiorentina
Udinese
Thắng
67.3%
Hòa
18.9%
Thắng
13.8%
Fiorentina thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.5%
5-1
1.7%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
8.1%
4-1
3.9%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
11.1%
3-1
7.2%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.1%
2-1
9.8%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.9%
0-0
4.6%
2-2
4.3%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Udinese thắng
0-1
4.1%
1-2
3.9%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.8%
1-3
1.2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter
Đội bóng Inter
38297289 - 226794
2
AC Milan
Đội bóng AC Milan
38229776 - 492775
3
Juventus
Đội bóng Juventus
381914554 - 312371
4
Atalanta
Đội bóng Atalanta
382161172 - 423069
5
Bologna
Đội bóng Bologna
381814654 - 322268
6
Roma
Đội bóng Roma
381891165 - 461963
7
Lazio
Đội bóng Lazio
381871349 - 391061
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
381791261 - 461560
9
Torino
Đội bóng Torino
3813141136 - 36053
10
Napoli
Đội bóng Napoli
3813141155 - 48753
11
Genoa
Đội bóng Genoa
3812131345 - 45049
12
AC Monza
Đội bóng AC Monza
3811121539 - 51-1245
13
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
389111838 - 51-1338
14
Lecce
Đội bóng Lecce
388141632 - 54-2238
15
Udinese
Đội bóng Udinese
386191337 - 53-1637
16
Cagliari
Đội bóng Cagliari
388121842 - 68-2636
17
Empoli
Đội bóng Empoli
38992029 - 54-2536
18
Frosinone
Đội bóng Frosinone
388111944 - 69-2535
19
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
38792243 - 75-3230
20
Salernitana
Đội bóng Salernitana
382112532 - 81-4917