Conference League
Conference League -Tứ kết
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Kết thúc
2  -  0
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
González 92'
Biraghi 108'
Stadio Artemio Franchi

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
37'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
67'
Hiệp phụ
92'
1
-
0
 
108'
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
73%
27%
2
Việt vị
1
10
Sút trúng mục tiêu
0
17
Sút ngoài mục tiêu
0
14
Sút bị chặn
2
8
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
19
Phạt góc
2
898
Số đường chuyền
343
795
Số đường chuyền chính xác
228
0
Cứu thua
7
22
Tắc bóng
22
Cầu thủ Vincenzo Italiano
Vincenzo Italiano
HLV
Cầu thủ Miroslav Koubek
Miroslav Koubek

Đối đầu gần đây

Fiorentina

Số trận (1)

0
Thắng
0%
1
Hòa
100%
0
Thắng
0%
Viktoria Plzeň
Conference League
11 thg 04, 2024
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
Kết thúc
0  -  0
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina

Phong độ gần đây

Tin Tức

De Gea vẫn còn quá hay

David de Gea một lần nữa khẳng định đẳng cấp khi góp công lớn giúp Fiorentina đè bẹp AS Roma 5-1 trên sân nhà Artemio Franchi ở vòng 9 Serie A rạng sáng 28/10 (giờ Hà Nội).

Dự đoán máy tính

Fiorentina
Viktoria Plzeň
Thắng
66.4%
Hòa
18.8%
Thắng
14.8%
Fiorentina thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.9%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
4.3%
5-1
1.8%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
7.7%
4-1
4.1%
5-2
0.9%
6-3
0.1%
2-0
10.3%
3-1
7.3%
4-2
2%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
9.2%
2-1
9.8%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.8%
2-2
4.7%
0-0
4.1%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Viktoria Plzeň thắng
0-1
3.9%
1-2
4.2%
2-3
1.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
1.9%
1-3
1.3%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Chelsea
Đội bóng Chelsea
22008 - 356
2
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
22006 - 246
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
22004 - 046
4
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
22004 - 046
8
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
22003 - 126
9
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
22003 - 126
10
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
21105 - 234
11
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
21102 - 114
12
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
21017 - 523
13
Celje
Đội bóng Celje
21016 - 423
14
Pafos
Đội bóng Pafos
21014 - 223
15
Molde FK
Đội bóng Molde FK
21014 - 223
16
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
21014 - 223
18
Noah
Đội bóng Noah
21012 - 113
19
The New Saints
Đội bóng The New Saints
21012 - 203
20
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
21014 - 5-13
21
Astana
Đội bóng Astana
21011 - 2-13
22
Víkingur Reykjavík
Đội bóng Víkingur Reykjavík
21013 - 5-23
23
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
21011 - 3-23
24
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
20113 - 4-11
25
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
20112 - 3-11
26
APOEL
Đội bóng APOEL
20111 - 2-11
27
Real Betis
Đội bóng Real Betis
20111 - 2-11
28
LASK
Đội bóng LASK
20112 - 4-21
29
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
20112 - 5-31
30
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
20021 - 3-20
31
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
20020 - 3-30
32
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
20020 - 4-40
34
Petrocub Hîncești
Đội bóng Petrocub Hîncești
20021 - 6-50
35
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
20024 - 10-60
36
Larne
Đội bóng Larne
20021 - 7-60