VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 19
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
1  -  3
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Ramires 76'
Savaļnieks 5'
Diomandé 48'
Ikaunieks 61'
Aleksandrs Golubevs

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
1
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
10
3
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
17
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
506
Số đường chuyền
478
425
Số đường chuyền chính xác
390
6
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
20
Cầu thủ Zoran Zeljkovic
Zoran Zeljkovic
HLV
Cầu thủ Viktors Morozs
Viktors Morozs

Đối đầu gần đây

FK Auda

Số trận (30)

7
Thắng
23.33%
7
Hòa
23.33%
16
Thắng
53.34%
FK RFS
Virsliga
01 thg 05, 2024
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
2  -  1
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Virsliga
08 thg 03, 2024
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
1  -  2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Virsliga
07 thg 10, 2023
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
3  -  0
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Virsliga
23 thg 07, 2023
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
2  -  5
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Virsliga
21 thg 05, 2023
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
2  -  0
FK Auda
Đội bóng FK Auda

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Auda
FK RFS
Thắng
38.4%
Hòa
25.1%
Thắng
36.5%
FK Auda thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.9%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.1%
3-1
4.1%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.5%
2-1
8.5%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
5.9%
2-2
5.9%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
FK RFS thắng
0-1
8.2%
1-2
8.2%
2-3
2.7%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
3.8%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.7%
1-4
1.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
21172261 - 154653
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
21144347 - 153246
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
21134445 - 192640
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
2094725 - 27-231
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
2175929 - 22726
6
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
20641020 - 38-1822
7
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
21551122 - 42-2020
8
FK Metta
Đội bóng FK Metta
21541218 - 41-2319
9
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
21441314 - 40-2616
10
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
21361216 - 38-2215