VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 33
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
3  -  0
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Ogunniyi 14'
Taiwo 56', 76'(pen)
Jevgenijs Keziks

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
3
Việt vị
3
17
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
3
20
Phạm lỗi
17
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
2
525
Số đường chuyền
262
459
Số đường chuyền chính xác
205
3
Cứu thua
4
9
Tắc bóng
13
Cầu thủ Zoran Zeljkovic
Zoran Zeljkovic
HLV
Cầu thủ Anatoliy Sydenko
Anatoliy Sydenko

Đối đầu gần đây

FK Auda

Số trận (18)

7
Thắng
38.89%
5
Hòa
27.78%
6
Thắng
33.33%
FS Jelgava
Virsliga
28 thg 07, 2024
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
1  -  3
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Virsliga
23 thg 05, 2024
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
0  -  1
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Virsliga
13 thg 04, 2024
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
0  -  0
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Virsliga
28 thg 10, 2023
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
0  -  2
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Virsliga
06 thg 08, 2023
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
3  -  0
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava

Phong độ gần đây

Tin Tức

Champions League: Arsenal chiến thắng, 'địa chấn' liên tiếp ngày mở màn

Union Saint Gilloise và Qarabag FK đã cùng giành được chiến thắng để liên tiếp tạo nên cú sốc lớn ngay trong ngày Champions League mùa giải 2025-26 chính thức khởi tranh.

Dự đoán máy tính

FK Auda
FS Jelgava
Thắng
73.7%
Hòa
17.9%
Thắng
8.4%
FK Auda thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.3%
8-1
0%
6-0
0.8%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
2.4%
6-1
0.5%
7-2
0%
4-0
5.7%
5-1
1.3%
6-2
0.1%
3-0
10.9%
4-1
3.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
15.6%
3-1
6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
14.9%
2-1
8.6%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
Hòa
1-1
8.1%
0-0
7.1%
2-2
2.3%
3-3
0.3%
4-4
0%
FS Jelgava thắng
0-1
3.9%
1-2
2.2%
2-3
0.4%
3-4
0%
0-2
1.1%
1-3
0.4%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
28234173 - 195473
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
28221572 - 294367
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
29155950 - 43750
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
291271046 - 49-343
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
291241335 - 37-240
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
29881330 - 36-632
7
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
295111334 - 45-1126
8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
29671630 - 54-2425
9
FK Metta
Đội bóng FK Metta
29661728 - 59-3124
10
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
29651828 - 55-2723