VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 1
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Kết thúc
1  -  3
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
Filip Spatenka 81'
Dweh 19'
Sulc 30'(pen)
Peterka 68'(og)
Stadion Juliska

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
19'
0
-
1
 
30'
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
55'
 
 
68'
0
-
3
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
3
Việt vị
3
1
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
1
323
Số đường chuyền
447
229
Số đường chuyền chính xác
350
2
Cứu thua
0
15
Tắc bóng
11
Cầu thủ Petr Rada
Petr Rada
HLV
Cầu thủ Miroslav Koubek
Miroslav Koubek

Đối đầu gần đây

FK Dukla Praha

Số trận (20)

1
Thắng
5%
3
Hòa
15%
16
Thắng
80%
Viktoria Plzeň
Friendly
20 thg 01, 2024
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
Kết thúc
1  -  0
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Friendly
24 thg 06, 2023
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
Kết thúc
2  -  0
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Czech First Division
27 thg 04, 2019
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
Kết thúc
4  -  0
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Czech First Division
20 thg 07, 2018
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Kết thúc
1  -  3
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
Czech First Division
26 thg 05, 2018
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Kết thúc
1  -  5
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň

Phong độ gần đây

Tin Tức

Danh sách 36 đội bóng dự Champions League 2024 - 2025

7 cái tên cuối cùng góp mặt ở Champions League 2024 - 2025 khi vòng play-off đã khép lại là: Crvena Zvezda, GNK Dinamo, Lille, Salzburg, Slovan Bratislava, Sparta Praha và Young Boys.

Dự đoán máy tính

FK Dukla Praha
Viktoria Plzeň
Thắng
24.7%
Hòa
24.2%
Thắng
51.1%
FK Dukla Praha thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.4%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
3.7%
3-1
2.3%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
6.8%
2-1
6.3%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6.2%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Viktoria Plzeň thắng
0-1
10.5%
1-2
9.6%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
8.8%
1-3
5.4%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4.9%
1-4
2.3%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.1%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0%
1-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000