VĐQG Latvia
VĐQG Latvia
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Kết thúc
0  -  4
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Ikaunieks 10'
Panić 30'(pen)
Mor Talla Gaye 65'
Lemajić 77'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
30%
70%
5
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
6
12
Phạm lỗi
7
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
3
Cứu thua
1
Cầu thủ Andris Riherts
Andris Riherts
HLV
Cầu thủ Viktors Morozs
Viktors Morozs

Phong độ gần đây

Tin Tức

Champions League: Arsenal chiến thắng, 'địa chấn' liên tiếp ngày mở màn

Union Saint Gilloise và Qarabag FK đã cùng giành được chiến thắng để liên tiếp tạo nên cú sốc lớn ngay trong ngày Champions League mùa giải 2025-26 chính thức khởi tranh.

Dự đoán máy tính

FK Metta
FK RFS
Thắng
21.9%
Hòa
23.6%
Thắng
54.6%
FK Metta thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.1%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
3.3%
3-1
1.9%
4-2
0.4%
5-3
0.1%
1-0
6.4%
2-1
5.7%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
6.3%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
FK RFS thắng
0-1
11%
1-2
9.8%
2-3
2.9%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
9.6%
1-3
5.7%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
5.6%
1-4
2.5%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.5%
1-5
0.9%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.9%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
28234173 - 195473
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
28221572 - 294367
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
29155950 - 43750
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
291271046 - 49-343
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
291241335 - 37-240
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
29881330 - 36-632
7
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
295111334 - 45-1126
8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
29671630 - 54-2425
9
FK Metta
Đội bóng FK Metta
29661728 - 59-3124
10
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
29651828 - 55-2723