VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 25
Kalinskiy 90'+1(pen)
Tyukavin 31'
Fomin 44'
Fernández 57'
Bitello 66'
Estadio de Nizhni Nóvgorod

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
3
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
8
1
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
10
356
Số đường chuyền
532
266
Số đường chuyền chính xác
436
1
Cứu thua
1
26
Tắc bóng
14
Cầu thủ Sergey Yuran
Sergey Yuran
HLV
Cầu thủ Marcel Licka
Marcel Licka

Đối đầu gần đây

FK Nizhny Novgorod

Số trận (9)

1
Thắng
11.11%
3
Hòa
33.33%
5
Thắng
55.56%
Dinamo Moskva
Cup
02 thg 11, 2023
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
2  -  1
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Premier League
15 thg 09, 2023
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
1  -  1
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Cup
25 thg 07, 2023
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
1  -  1
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Friendly
14 thg 07, 2023
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
1  -  0
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Premier League
15 thg 04, 2023
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
3  -  1
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma đánh bại Dinamo Kiev tại Europa League

AS Roma đã thành công trong việc tìm lại niềm vui chiến thắng khi tiếp đón Dinamo Kiev tại Europa League.

Dự đoán máy tính

FK Nizhny Novgorod
Dinamo Moskva
Thắng
16.1%
Hòa
23.2%
Thắng
60.7%
FK Nizhny Novgorod thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.6%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.4%
3-1
1.1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
6.3%
2-1
4.1%
3-2
0.9%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
10.9%
0-0
8.2%
2-2
3.6%
3-3
0.5%
4-4
0%
Dinamo Moskva thắng
0-1
14.2%
1-2
9.5%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
12.4%
1-3
5.5%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
7.2%
1-4
2.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
3.1%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
0-5
1.1%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
14113031 - 62536
2
Zenit
Đội bóng Zenit
14103131 - 62533
3
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
14101328 - 171131
4
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
1483328 - 161227
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
1474321 - 12925
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
1473422 - 91324
7
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
1453616 - 21-518
8
Akron Tolyatti
Đội bóng Akron Tolyatti
1444619 - 26-716
9
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
1443714 - 24-1015
10
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
1435617 - 25-814
11
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
142667 - 13-612
12
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
1433812 - 21-912
13
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
1426615 - 25-1012
14
Fakel
Đội bóng Fakel
142669 - 21-1212
15
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
1416712 - 27-159
16
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
1415815 - 28-138