VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 24
Troshechkin 59'
Gladyshev 71'
Estadio de Nizhni Nóvgorod
Kirill Levnikov

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
28%
72%
1
Việt vị
1
15
Tổng cú sút
22
5
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
11
5
Sút bị chặn
7
20
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
10
219
Số đường chuyền
541
150
Số đường chuyền chính xác
466
3
Cứu thua
4
24
Tắc bóng
17
Cầu thủ Viktor Goncharenko
Viktor Goncharenko
HLV
Cầu thủ Marcel Licka
Marcel Licka

Đối đầu gần đây

FK Nizhny Novgorod

Số trận (12)

1
Thắng
8.33%
4
Hòa
33.33%
7
Thắng
58.34%
Dinamo Moskva
Premier League
09 thg 11, 2024
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
3  -  1
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Friendly
08 thg 09, 2024
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
0  -  0
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Premier League
21 thg 04, 2024
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
1  -  4
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Cup
02 thg 11, 2023
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
2  -  1
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Premier League
16 thg 09, 2023
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
1  -  1
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod

Phong độ gần đây

Tin Tức

Champions League: Arsenal chiến thắng, 'địa chấn' liên tiếp ngày mở màn

Union Saint Gilloise và Qarabag FK đã cùng giành được chiến thắng để liên tiếp tạo nên cú sốc lớn ngay trong ngày Champions League mùa giải 2025-26 chính thức khởi tranh.

Dự đoán máy tính

FK Nizhny Novgorod
Dinamo Moskva
Thắng
13%
Hòa
20.8%
Thắng
66.2%
FK Nizhny Novgorod thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.4%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
1.8%
3-1
0.8%
4-2
0.1%
5-3
0%
1-0
5.1%
2-1
3.5%
3-2
0.8%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
9.8%
0-0
7.1%
2-2
3.4%
3-3
0.5%
4-4
0%
Dinamo Moskva thắng
0-1
13.7%
1-2
9.5%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
13.2%
1-3
6.1%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
8.5%
1-4
2.9%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
4.1%
1-5
1.1%
2-6
0.1%
0-5
1.6%
1-6
0.4%
2-7
0%
0-6
0.5%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
861120 - 51519
2
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
844013 - 5816
3
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
844019 - 12716
4
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
843115 - 7815
5
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
842211 - 12-114
6
Zenit
Đội bóng Zenit
834113 - 7613
7
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
833213 - 14-112
8
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
833212 - 13-112
9
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
82339 - 909
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
82339 - 10-19
11
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
82248 - 12-48
12
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
82244 - 10-68
13
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
814310 - 13-37
14
Akron Tolyatti
Đội bóng Akron Tolyatti
813410 - 12-26
15
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
82067 - 15-86
16
Sochi
Đội bóng Sochi
80174 - 21-171