VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 30
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
0  -  0
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Tukuma pilsētas stadions
Jevgenijs Keziks

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
75'
 
90'+1
 
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
4
6
Sút bị chặn
1
17
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
393
Số đường chuyền
310
300
Số đường chuyền chính xác
231
3
Cứu thua
3
18
Tắc bóng
28
Cầu thủ Kristaps Dislers
Kristaps Dislers
HLV
Cầu thủ Kirill Kurbatov
Kirill Kurbatov

Đối đầu gần đây

FK Tukums 2000

Số trận (26)

4
Thắng
15.38%
6
Hòa
23.08%
16
Thắng
61.54%
BFC Daugavpils
Virsliga
03 thg 07, 2024
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
1  -  2
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Virsliga
12 thg 05, 2024
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
4  -  1
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Virsliga
30 thg 03, 2024
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
3  -  1
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Virsliga
01 thg 09, 2023
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
3  -  0
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Virsliga
26 thg 06, 2023
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
3  -  1
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000

Phong độ gần đây

Tin Tức

Arsenal vùi dập PSG và những kỷ niệm đẹp của HLV Mikel Arteta

HLV Mikel Arteta đã hồi tưởng lại những kỷ niệm đẹp khi còn là một cầu thủ trẻ tại Paris Saint-Germain (PSG) vào đầu những năm 2000, trước khi ông giúp các Pháo thủ thành London bắn phá tan nát đội bóng cũ.

Dự đoán máy tính

FK Tukums 2000
BFC Daugavpils
Thắng
49.6%
Hòa
24.3%
Thắng
26.2%
FK Tukums 2000 thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.6%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.3%
3-1
5.3%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10%
2-1
9.6%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6%
2-2
5.5%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
BFC Daugavpils thắng
0-1
6.9%
1-2
6.6%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%