VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
3  -  0
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Ayrton Lucas 12'
Gabriel 56'(pen)
Pedro 90'+5
Maracanã
Rodrigo Jose Pereira de Lima

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
1
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
2
20
Phạm lỗi
17
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
542
Số đường chuyền
379
480
Số đường chuyền chính xác
323
3
Cứu thua
4
25
Tắc bóng
28
Cầu thủ Jorge Sampaoli
Jorge Sampaoli
HLV
Cầu thủ Toni Oliveira
Toni Oliveira

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Flamengo
Coritiba
Thắng
74%
Hòa
16.5%
Thắng
9.5%
Flamengo thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.1%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.8%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
4-0
5.9%
5-1
2%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
10.1%
4-1
4.2%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
12.9%
3-1
7.2%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11%
2-1
9.2%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.8%
0-0
4.7%
2-2
3.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Coritiba thắng
0-1
3.3%
1-2
2.8%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.2%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1483320 - 11927
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1483323 - 16727
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1254311 - 9219
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1344515 - 19-416
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1433815 - 22-712
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1426611 - 16-512
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1232710 - 14-411
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1414911 - 22-117