VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  1
Internacional
Đội bóng Internacional
Léo Pereira 54'
Bruno Henrique 34'
Maracanã
de Oliveira Lacerda

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
5
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
1
11
Sút ngoài mục tiêu
1
3
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
17
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
524
Số đường chuyền
322
467
Số đường chuyền chính xác
255
0
Cứu thua
4
17
Tắc bóng
23
Cầu thủ Filipe Luís
Filipe Luís
HLV
Cầu thủ Roger Machado
Roger Machado

Phong độ gần đây

Tin Tức

Club World Cup - cú xoay trục quyền lực của bóng đá thế giới

Club World Cup 2025 không chỉ là giải đấu mới mẻ về thể thức, mà còn là nơi các CLB lớn định vị lại quyền lực toàn cầu. Với Real Madrid, Man City, Flamengo hay PSG, đây là cuộc chiến danh vọng - và cũng là phép thử cho tương lai bóng đá thế giới.

Dự đoán máy tính

Flamengo
Internacional
Thắng
48.1%
Hòa
26%
Thắng
25.8%
Flamengo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.5%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9%
3-1
4.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.1%
2-1
9.2%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
8.1%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Internacional thắng
0-1
8.3%
1-2
6.3%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1173124 - 42024
2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1273217 - 8924
3
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1272314 - 11323
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1171312 - 8422
5
Bahía
Đội bóng Bahía
1263314 - 11321
6
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1162315 - 12320
7
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1255213 - 10320
8
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1153314 - 7718
9
Mirassol
Đội bóng Mirassol
1145217 - 12517
10
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1244413 - 15-216
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1244412 - 15-316
12
Ceará
Đội bóng Ceará
1143413 - 11215
13
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1241714 - 16-213
14
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1226410 - 14-412
15
Santos FC
Đội bóng Santos FC
1232711 - 14-311
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1225510 - 14-411
17
Internacional
Đội bóng Internacional
1225512 - 18-611
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1224612 - 18-610
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
112278 - 24-168
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
110385 - 18-133