VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
3  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Gabriel 25'
Isla 69'
Arrascaeta 72'
Calleri 41'
Maracanã
Anderson Daronco

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
2
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
1
11
Sút ngoài mục tiêu
5
17
Phạm lỗi
25
2
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
0
Cứu thua
5
Cầu thủ Paulo Sousa
Paulo Sousa
HLV
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 12/9 và sáng 13/9: Lịch thi đấu tứ kết Cup quốc gia Brazil - Atletico MG vs Sao Paulo; VĐQG Indonesia vòng 4

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 12/9 và sáng 13/9: Lịch thi đấu Cup quốc gia Brazil - Atletico MG vs Sao Paulo; VĐQG Indonesia vòng 4 - PSBS Biak Numfor vs Persija Jakarta; Cup quốc gia Australia - Adelaide United vs Western Sydney Wanderers FC...

Martial đòi hỏi vô lý

Flamengo chấm dứt đàm phán với Anthony Martial khi không thể đáp ứng được những yêu cầu vô lý của tiền đạo người Pháp.

Dự đoán máy tính

Flamengo
São Paulo
Thắng
60%
Hòa
21.3%
Thắng
18.6%
Flamengo thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.2%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.5%
4-1
3.3%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
9.9%
3-1
6.6%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.9%
2-1
10%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10%
0-0
5%
2-2
5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
São Paulo thắng
0-1
5.1%
1-2
5.1%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
26165545 - 252053
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
26155643 - 192450
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
26147532 - 25749
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
25136640 - 291145
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
26135834 - 26844
6
Bahía
Đội bóng Bahía
26126837 - 271042
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
26125934 - 27741
8
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
251051030 - 35-535
9
Internacional
Đội bóng Internacional
2398624 - 20435
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2489732 - 36-433
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
26881031 - 36-532
12
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
25871031 - 32-131
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
24861027 - 29-230
14
Grêmio
Đội bóng Grêmio
24841225 - 30-528
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
25771132 - 40-828
16
Fluminense
Đội bóng Fluminense
25761221 - 28-727
17
Vitória
Đội bóng Vitória
26741528 - 39-1125
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
265101123 - 33-1025
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
24571223 - 35-1222
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
26461621 - 42-2118