VĐQG Brazil
VĐQG Brazil
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
4  -  0
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Germán Cano 19'
Samuel Xavier 28'
Jhon Arias 56'
Araujo 88'
Maracanã
Edina Alves Batista

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
2
Việt vị
3
6
Sút trúng mục tiêu
3
15
Sút ngoài mục tiêu
7
5
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
3
Cứu thua
2
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz
HLV
Cầu thủ Umberto Louzer
Umberto Louzer

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fluminense
EC Juventude
Thắng
75.6%
Hòa
16.2%
Thắng
8.2%
Fluminense thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.1%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.9%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
6.4%
5-1
1.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
11%
4-1
3.9%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
14.4%
3-1
6.7%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.5%
2-1
8.8%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.6%
0-0
5.4%
2-2
2.7%
3-3
0.4%
4-4
0%
EC Juventude thắng
0-1
3.3%
1-2
2.3%
2-3
0.5%
3-4
0.1%
0-2
1%
1-3
0.5%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1483320 - 11927
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1483323 - 16727
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1254311 - 9219
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1344515 - 19-416
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1433815 - 22-712
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1426611 - 16-512
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1232710 - 14-411
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1414911 - 22-117