VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 10
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
0  -  2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kaio Jorge 34'
Lucas Silva 41'
Estádio Governador Plácido Castelo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
0
Việt vị
2
1
Sút trúng mục tiêu
8
4
Sút ngoài mục tiêu
5
14
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
8
416
Số đường chuyền
444
362
Số đường chuyền chính xác
384
6
Cứu thua
1
11
Tắc bóng
19
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda
HLV
Cầu thủ Leonardo Jardim
Leonardo Jardim

Đối đầu gần đây

Fortaleza EC

Số trận (17)

4
Thắng
23.53%
5
Hòa
29.41%
8
Thắng
47.06%
Cruzeiro
Série A
06 thg 08, 2024
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
1  -  2
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
18 thg 04, 2024
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  1
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Série A
19 thg 11, 2023
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
0  -  1
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Série A
22 thg 06, 2023
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
0  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
27 thg 10, 2019
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
1  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Marquinhos chính thức chia tay Arsenal

Arsenal đã hoàn tất việc chuyển nhượng cầu thủ chạy cánh người Brazil Marquinhos sang câu lạc bộ Cruzeiro.

Dự đoán máy tính

Fortaleza EC
Cruzeiro
Thắng
48.9%
Hòa
26.6%
Thắng
24.5%
Fortaleza EC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.7%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.6%
3-1
4.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
13.2%
2-1
9.1%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
9.1%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Cruzeiro thắng
0-1
8.6%
1-2
5.9%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
1.9%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1173124 - 42024
2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1273217 - 8924
3
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1272314 - 11323
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1171312 - 8422
5
Bahía
Đội bóng Bahía
1263314 - 11321
6
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1162315 - 12320
7
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1255213 - 10320
8
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1153314 - 7718
9
Mirassol
Đội bóng Mirassol
1145217 - 12517
10
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1244413 - 15-216
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1244412 - 15-316
12
Ceará
Đội bóng Ceará
1143413 - 11215
13
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1241714 - 16-213
14
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1226410 - 14-412
15
Santos FC
Đội bóng Santos FC
1232711 - 14-311
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1225510 - 14-411
17
Internacional
Đội bóng Internacional
1225512 - 18-611
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1224612 - 18-610
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
112278 - 24-168
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
110385 - 18-133