VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 28
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  0
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Hércules 45'+4
Estádio Governador Plácido Castelo
Denis da Silva

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
2
Việt vị
7
6
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
1
3
Sút bị chặn
0
18
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
457
Số đường chuyền
404
392
Số đường chuyền chính xác
321
1
Cứu thua
6
18
Tắc bóng
18
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda
HLV
Cầu thủ Bernardo Franco
Bernardo Franco

Đối đầu gần đây

Fortaleza EC

Số trận (19)

7
Thắng
36.84%
6
Hòa
31.58%
6
Thắng
31.58%
Cuiabá
Série A
17 thg 06, 2024
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
5  -  0
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
13 thg 11, 2023
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
2  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
17 thg 07, 2023
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
0  -  1
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Série A
01 thg 08, 2022
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
0  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
11 thg 04, 2022
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
0  -  1
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá

Phong độ gần đây

Tin Tức

Fortaleza bảo toàn vị trí thứ 3 trên BXH

Tại giải Vô địch quốc gia Brazil, Fortaleza tiếp đón Atletico MG trên sân nhà.

Dự đoán máy tính

Fortaleza EC
Cuiabá
Thắng
50.5%
Hòa
25.1%
Thắng
24.4%
Fortaleza EC thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.9%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.3%
3-1
5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.5%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
7.4%
2-2
4.8%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Cuiabá thắng
0-1
7.5%
1-2
6.1%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
31197549 - 262364
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
31187653 - 252861
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
31169641 - 32957
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
30166849 - 361354
5
Internacional
Đội bóng Internacional
301410641 - 271452
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
311561042 - 33951
7
Bahía
Đội bóng Bahía
311371142 - 37546
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
311281136 - 33344
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
311271236 - 43-743
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
301011942 - 45-341
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
311151536 - 39-338
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
319101238 - 44-637
13
Fluminense
Đội bóng Fluminense
311061526 - 32-636
14
Vitória
Đội bóng Vitória
311051635 - 45-1035
15
Corinthians
Đội bóng Corinthians
318111235 - 40-535
16
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
30971432 - 37-534
17
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
318101334 - 40-634
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
318101338 - 48-1034
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
31691625 - 41-1627
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
31571923 - 50-2722