VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 9
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Kết thúc
1  -  1
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Camacho 35'
Ramírez 83'
Estadio Metropolitano de Techo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
6
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
5
405
Số đường chuyền
307
328
Số đường chuyền chính xác
231
5
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
14
Cầu thủ Sebastián Oliveros
Sebastián Oliveros
HLV
Cầu thủ Ismael Rescalvo
Ismael Rescalvo

Đối đầu gần đây

Fortaleza

Số trận (18)

4
Thắng
22.22%
6
Hòa
33.33%
8
Thắng
44.45%
Deportes Tolima
Clausura Colombia
20 thg 07, 2024
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Kết thúc
1  -  1
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Apertura Colombia
21 thg 01, 2024
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Kết thúc
1  -  2
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Clausura Colombia
13 thg 07, 2016
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Kết thúc
0  -  0
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Apertura Colombia
13 thg 02, 2016
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Kết thúc
2  -  1
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Clausura Colombia
06 thg 10, 2014
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Kết thúc
1  -  1
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 2/6/2025 và sáng 3/6/2025

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 2/6 và sáng 3/6: Lịch thi đấu VĐQG Iceland - Valur vs Fram Reykjavik; VĐQG Chile - Cobresal vs Deportes Iquique; VĐQG Ecuador - Vinotinto del Ecuador vs Libertad...

Dự đoán máy tính

Fortaleza
Deportes Tolima
Thắng
46.9%
Hòa
26.6%
Thắng
26.4%
Fortaleza thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9%
3-1
4.3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.5%
2-1
9%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8.7%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Deportes Tolima thắng
0-1
8.8%
1-2
6.3%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
América de Cali
Đội bóng América de Cali
20116329 - 121739
2
Millonarios
Đội bóng Millonarios
20115430 - 171338
3
Junior
Đội bóng Junior
20107326 - 161037
4
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
20106430 - 191136
5
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
20105537 - 211635
6
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
2096528 - 23533
7
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
20103726 - 22433
8
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
2088419 - 11832
9
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
2085724 - 20429
10
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
2085723 - 21229
11
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
2085720 - 20029
12
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
2077622 - 21128
13
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
2059614 - 17-324
14
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
2049717 - 19-221
15
Llaneros
Đội bóng Llaneros
20621220 - 28-820
16
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
20551015 - 25-1020
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
2048814 - 31-1720
18
Envigado
Đội bóng Envigado
20531216 - 29-1318
19
Unión Magdalena
Đội bóng Unión Magdalena
20181114 - 30-1611
20
La Equidad
Đội bóng La Equidad
20241413 - 35-2210