VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan -Vòng 6
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
Kết thúc
1  -  3
PSV
Đội bóng PSV
Bullaude 32'
Tillman 16', 68'
Luuk De Jong 72'
Fortuna Sittard Stadion
Allard Lindhout

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
16'
0
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
 
68'
1
-
2
 
72'
1
-
3
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
28%
72%
2
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
7
1
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
244
Số đường chuyền
637
166
Số đường chuyền chính xác
559
4
Cứu thua
3
10
Tắc bóng
16
Cầu thủ Danny Buijs
Danny Buijs
HLV
Cầu thủ Peter Bosz
Peter Bosz

Đối đầu gần đây

Fortuna Sittard

Số trận (51)

5
Thắng
9.8%
8
Hòa
15.69%
38
Thắng
74.51%
PSV
Eredivisie
12 thg 05, 2024
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
Kết thúc
1  -  1
PSV
Đội bóng PSV
Eredivisie
21 thg 10, 2023
PSV
Đội bóng PSV
Kết thúc
3  -  1
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
Eredivisie
15 thg 05, 2023
PSV
Đội bóng PSV
Kết thúc
2  -  1
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
Eredivisie
15 thg 01, 2023
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
Kết thúc
2  -  2
PSV
Đội bóng PSV
Eredivisie
20 thg 03, 2022
PSV
Đội bóng PSV
Kết thúc
5  -  0
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định, soi tỷ lệ PSG vs PSV (2h ngày 23/10), Champions League 2024-2025

Soi kèo PSG vs PSV (2h ngày 23/10), vòng phân hạng Champions League 2024-2025. Phân tích tỷ lệ cược trận PSG vs PSV chính xác nhất trên Báo Giao thông.

Dự đoán máy tính

Fortuna Sittard
PSV
Thắng
16.5%
Hòa
19.2%
Thắng
64.3%
Fortuna Sittard thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
0.7%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
2.1%
3-1
1.6%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
3.9%
2-1
4.6%
3-2
1.8%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.8%
2-2
5.1%
0-0
3.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
PSV thắng
0-1
8.4%
1-2
9.8%
2-3
3.8%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
9.4%
1-3
7.3%
2-4
2.1%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
7%
1-4
4.1%
2-5
1%
3-6
0.1%
4-7
0%
0-4
3.9%
1-5
1.8%
2-6
0.4%
3-7
0%
0-5
1.8%
1-6
0.7%
2-7
0.1%
3-8
0%
0-6
0.7%
1-7
0.2%
2-8
0%
0-7
0.2%
1-8
0.1%
0-8
0.1%
1-9
0%
0-9
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSV
Đội bóng PSV
990029 - 62327
2
Utrecht
Đội bóng Utrecht
871015 - 8722
3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
844019 - 81116
4
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
951318 - 71116
5
Ajax
Đội bóng Ajax
751117 - 71016
6
Twente
Đội bóng Twente
943216 - 9715
7
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
941411 - 15-413
8
Willem II
Đội bóng Willem II
933311 - 9212
9
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
94058 - 15-712
10
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
925211 - 11011
11
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
93248 - 13-511
12
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
931510 - 9110
13
Groningen
Đội bóng Groningen
923411 - 12-19
14
Heracles
Đội bóng Heracles
923410 - 17-79
15
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
92259 - 13-48
16
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
922510 - 20-108
17
Almere City
Đội bóng Almere City
90364 - 21-173
18
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
90187 - 24-171