Conference League - Vòng sơ loại
Conference League - Vòng sơ loại -Vòng 1
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
0  -  0
Crystal Palace
Đội bóng Crystal Palace

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
23'
Hết hiệp 1
0 - 0
67'
 
87'
 
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
8
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
5
7
Phạm lỗi
7
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
337
Số đường chuyền
513
232
Số đường chuyền chính xác
413
3
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
18
Cầu thủ Andreas Hagen
Andreas Hagen
HLV
Cầu thủ Oliver Glasner
Oliver Glasner

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 16/9 và sáng 17/9: Lịch thi đấu Champions League - Athletic Club vs Arsenal; Carabao Cup - Crystal Palace vs Millwall

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 16/9 và sáng 17/9: Lịch thi đấu Champions League vòng bảng - Athletic Club vs Arsenal, Real Madrid vs Marseille, Juventus vs Dortmund; giải Nhà nghề Mỹ - Inter Miami CF vs Seattle Sounders FC...

Sunderland khởi đầu như mơ khi trở lại Premier League

Đêm 13/9, Sunderland vươn lên vị trí thứ 7 sau trận hòa 0-0 ngay trên sân nhà của Crystal Palace ở vòng 4 Ngoại hạng Anh.

Nhận định trận đấu Crystal Palace vs Sunderland, 21h00 ngày 13.9: Bắt nạt tân binh

Nhận định trận đấu Crystal Palace vs Sunderland, vòng 4 Ngoại hạng Anh, thành tích đối đầu tốt trước các CLB tân binh giúp đội chủ nhà tự tin nối dài chuỗi trận thăng hoa.

Barcelona muốn 'cướp' mục tiêu của Liverpool

Barcelona lên kế hoạch chiêu mộ trung vệ Marc Guehi của Crystal Palace dưới dạng chuyển nhượng tự do vào mùa hè 2026.

Châu âu 'dậy sóng' vì Guehi

Real Madrid gia nhập cuộc đua giành chữ ký trung vệ đội trưởng của Crystal Palace.

Dự đoán máy tính

Fredrikstad
Crystal Palace
Thắng
14.1%
Hòa
21.3%
Thắng
64.6%
Fredrikstad thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.5%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2%
3-1
1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
5.3%
2-1
3.8%
3-2
0.9%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
10.1%
0-0
7%
2-2
3.6%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Crystal Palace thắng
0-1
13.3%
1-2
9.6%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
12.7%
1-3
6.1%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
8.1%
1-4
2.9%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
3.8%
1-5
1.1%
2-6
0.1%
0-5
1.5%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.5%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%