VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 25
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
2  -  1
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Morten Bjorlo 50'(pen)
Jeppe Kjaer 78'
Gabrielsen 59'
Fredrikstad Stadion
Sivert Amland

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
43'
 
 
45'+2
Hết hiệp 1
0 - 0
50'
1
-
0
 
56'
 
 
87'
 
90'+1
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
6
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
12
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
382
Số đường chuyền
437
276
Số đường chuyền chính xác
333
2
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
21
Cầu thủ Andreas Hagen
Andreas Hagen
HLV
Cầu thủ Dag-Eilev Fagermo
Dag-Eilev Fagermo

Đối đầu gần đây

Fredrikstad

Số trận (47)

18
Thắng
38.3%
11
Hòa
23.4%
18
Thắng
38.3%
Lillestrom SK
Eliteserien
20 thg 05, 2024
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
0  -  3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Friendly
27 thg 01, 2024
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
2  -  1
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Friendly
04 thg 03, 2022
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
1  -  1
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Friendly
03 thg 03, 2022
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
1  -  0
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Friendly
05 thg 02, 2016
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
2  -  0
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad

Phong độ gần đây

Tin Tức

HLV Kim Sang-sk 'bắt bài' tuyển Malaysia

Huấn luyện viên Kim Sang-sik tỏ ra thận trọng trước trận làm khách của Malaysia ở vòng loại cuối Asian Cup 2027.

Dự đoán máy tính

Fredrikstad
Lillestrom SK
Thắng
41.8%
Hòa
25.8%
Thắng
32.4%
Fredrikstad thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.4%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.2%
3-1
4.2%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.9%
2-1
8.8%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
6.9%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Lillestrom SK thắng
0-1
8.5%
1-2
7.6%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
3.1%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1182133 - 161726
2
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1063112 - 6621
3
SK Brann
Đội bóng SK Brann
962118 - 12620
4
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
951313 - 8516
5
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
850314 - 12215
6
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
741216 - 8813
7
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
841314 - 13113
8
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1041511 - 14-313
9
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
833214 - 8612
10
Valerenga IF
Đội bóng Valerenga IF
932411 - 13-211
11
Bryne
Đội bóng Bryne
830512 - 16-49
12
Molde FK
Đội bóng Molde FK
82248 - 11-38
13
HamKam
Đội bóng HamKam
82247 - 17-108
14
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
820614 - 15-16
15
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
81166 - 15-94
16
Haugesund
Đội bóng Haugesund
90184 - 23-191