VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 13
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
4  -  2
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Haugan 81'(og)
Öhlenschlaeger 85', 88'
Daga 90'+9(og)
Hestad 4'
Rafn 63'(og)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
9'
 
 
44'
Hết hiệp 1
0 - 1
 
63'
0
-
2
81'
1
-
2
 
 
85'
85'
2
-
2
 
 
90'+8
90'+9
4
-
2
 
Kết thúc
4 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
9
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
5
Cứu thua
2
Cầu thủ Andreas Hagen
Andreas Hagen
HLV
Cầu thủ Per-Mathias Högmo
Per-Mathias Högmo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Champions League: Arsenal chiến thắng, 'địa chấn' liên tiếp ngày mở màn

Union Saint Gilloise và Qarabag FK đã cùng giành được chiến thắng để liên tiếp tạo nên cú sốc lớn ngay trong ngày Champions League mùa giải 2025-26 chính thức khởi tranh.

Dự đoán máy tính

Fredrikstad
Molde FK
Thắng
35.3%
Hòa
26.5%
Thắng
38.3%
Fredrikstad thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6%
3-1
3.3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.5%
2-1
7.9%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.6%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Molde FK thắng
0-1
10%
1-2
8.3%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.6%
1-3
3.7%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.9%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
21153358 - 193948
2
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
21144351 - 292246
3
SK Brann
Đội bóng SK Brann
20124438 - 30840
4
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
21123634 - 27739
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
2096528 - 23533
6
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
2086627 - 23430
7
Valerenga IF
Đội bóng Valerenga IF
2193936 - 35130
8
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
20911037 - 30728
9
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
2177733 - 26728
10
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
2177733 - 31228
11
Molde FK
Đội bóng Molde FK
21831029 - 28127
12
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
2166924 - 42-1824
13
HamKam
Đội bóng HamKam
21561023 - 36-1321
14
Bryne
Đội bóng Bryne
21551125 - 37-1220
15
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
21511528 - 46-1816
16
Haugesund
Đội bóng Haugesund
21131712 - 54-426