VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 13
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
1  -  2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Ede 30'
Zelenkovs 58'
Lipuscek 75'(pen)
Zemgales Olimpiskais Sporta Centrs

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
21'
 
30'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
75'
1
-
2
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
26%
74%
1
Việt vị
3
1
Sút trúng mục tiêu
7
5
Sút ngoài mục tiêu
8
1
Sút bị chặn
8
15
Phạm lỗi
21
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
13
233
Số đường chuyền
658
153
Số đường chuyền chính xác
563
5
Cứu thua
0
9
Tắc bóng
19
Cầu thủ Valerijs Redjko
Valerijs Redjko
HLV
Cầu thủ Viktors Morozs
Viktors Morozs

Đối đầu gần đây

FS Jelgava

Số trận (34)

7
Thắng
20.59%
3
Hòa
8.82%
24
Thắng
70.59%
FK RFS
Virsliga
03 thg 04, 2024
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
5  -  1
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Virsliga
24 thg 09, 2023
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
0  -  1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Cup
16 thg 07, 2023
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
0  -  3
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Virsliga
04 thg 07, 2023
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
1  -  0
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Virsliga
13 thg 05, 2023
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
4  -  0
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/7 và sáng 12/7: Lịch thi đấu Champions League vòng loại - RFS vs Larne; VĐQG Brazil vòng 16

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/7 và sáng 12/7: Lịch thi đấu Champions League vòng loại - RFS vs Larne; VĐQG Brazil vòng 16 - Flamengo vs Fortaleza, Atletico MG vs Sao Paulo

Dự đoán máy tính

FS Jelgava
FK RFS
Thắng
13.1%
Hòa
21.6%
Thắng
65.3%
FS Jelgava thắng
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.4%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
1.8%
3-1
0.8%
4-2
0.1%
5-3
0%
1-0
5.4%
2-1
3.4%
3-2
0.7%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
10%
0-0
8%
2-2
3.2%
3-3
0.4%
4-4
0%
FK RFS thắng
0-1
14.7%
1-2
9.3%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
13.6%
1-3
5.7%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
8.4%
1-4
2.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
3.9%
1-5
1%
2-6
0.1%
0-5
1.4%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
22182268 - 155356
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
22154350 - 153549
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
22144446 - 192743
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
22104829 - 31-234
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
22741129 - 24525
6
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
22741125 - 43-1825
7
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
22641222 - 42-2022
8
FK Metta
Đội bóng FK Metta
22641221 - 43-2222
9
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
22441414 - 47-3316
10
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
22361316 - 41-2515