VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 13
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
3  -  2
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
Icardi 55'
Yilmaz 57'
Gündogan 66'
Niang 22'
Mimaroğlu 77'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
73%
27%
1
Việt vị
3
28
Tổng cú sút
11
9
Sút trúng mục tiêu
5
15
Sút ngoài mục tiêu
3
11
Phạm lỗi
6
3
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
2
606
Số đường chuyền
230
549
Số đường chuyền chính xác
162
2
Cứu thua
6
15
Tắc bóng
17
Cầu thủ Okan Buruk
Okan Buruk
HLV
Cầu thủ Volkan Demirel
Volkan Demirel

Phong độ gần đây

Tin Tức

Địa chấn tại Champions League

Rạng sáng 26/11, tân binh Royale Union Saint-Gilloise quật ngã Galatasaray 1-0 ngay trên sân khách ở vòng phân hạng.

Nhận định Galatasaray vs Union St. Gilloise - 26/11

UEFA Champions League, 00:45 ngày 26/11/2025 tại RAMS Park. Galatasaray thắng 3/4 trận gần đây và ghi 8 bàn sau 4 trận mùa này; Union St. Gilloise thủng lưới 12 bàn/4 trận.

Dự đoán máy tính

Galatasaray
Gençlerbirliği SK
Thắng
85.2%
Hòa
10.7%
Thắng
4.1%
Galatasaray thắng
10-0
0%
9-0
0.1%
10-1
0%
8-0
0.4%
9-1
0.1%
7-0
1%
8-1
0.2%
9-2
0%
6-0
2.6%
7-1
0.5%
8-2
0%
5-0
5.4%
6-1
1.2%
7-2
0.1%
4-0
9.7%
5-1
2.6%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
13.8%
4-1
4.7%
5-2
0.6%
6-3
0%
2-0
14.7%
3-1
6.6%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
10.4%
2-1
7.1%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
5%
0-0
3.7%
2-2
1.7%
3-3
0.3%
4-4
0%
Gençlerbirliği SK thắng
0-1
1.8%
1-2
1.2%
2-3
0.3%
3-4
0%
0-2
0.4%
1-3
0.2%
2-4
0%
0-3
0.1%
1-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
14103129 - 92033
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
1495031 - 131832
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
1494125 - 121331
4
Göztepe
Đội bóng Göztepe
1475217 - 71026
5
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
1467120 - 13725
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
1473424 - 17724
7
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
1464421 - 22-122
8
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
1453612 - 15-318
9
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
1444619 - 16316
10
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
1437414 - 15-116
11
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
1443719 - 23-415
12
Rizespor
Đội bóng Rizespor
1435616 - 22-614
13
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
1442814 - 25-1114
14
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
1434714 - 21-713
15
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
143389 - 17-812
16
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
1426614 - 31-1712
17
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
1432914 - 21-711
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
14221013 - 26-138