LaLiga
LaLiga -Vòng 34
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
0  -  2
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Iñaki Williams 27', 51'
Estadio Coliseum

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
4
Việt vị
0
9
Sút trúng mục tiêu
2
12
Sút ngoài mục tiêu
3
12
Sút bị chặn
2
6
Phạm lỗi
9
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
2
10
Phạt góc
6
525
Số đường chuyền
306
420
Số đường chuyền chính xác
209
0
Cứu thua
9
26
Tắc bóng
8
Cầu thủ José Bordalás
José Bordalás
HLV
Cầu thủ Ernesto Valverde
Ernesto Valverde

Đối đầu gần đây

Getafe

Số trận (37)

9
Thắng
24.32%
17
Hòa
45.95%
11
Thắng
29.73%
Athletic Bilbao
LaLiga
27 thg 09, 2023
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Kết thúc
2  -  2
Getafe
Đội bóng Getafe
LaLiga
01 thg 04, 2023
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Kết thúc
0  -  0
Getafe
Đội bóng Getafe
LaLiga
18 thg 10, 2022
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
2  -  2
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
LaLiga
18 thg 03, 2022
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Kết thúc
1  -  1
Getafe
Đội bóng Getafe
LaLiga
06 thg 12, 2021
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
0  -  0
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Getafe
Athletic Bilbao
Thắng
24.2%
Hòa
27.4%
Thắng
48.4%
Getafe thắng
5-0
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.2%
4-1
0.4%
5-2
0%
2-0
4.1%
3-1
1.7%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
9.2%
2-1
5.7%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
10.2%
2-2
3.9%
3-3
0.5%
4-4
0%
Athletic Bilbao thắng
0-1
14.2%
1-2
8.8%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
9.8%
1-3
4.1%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
4.5%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
36296183 - 226193
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
36238572 - 432977
3
Girona
Đội bóng Girona
36236775 - 453075
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
36234967 - 392873
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
361711858 - 372162
6
Real Betis
Đội bóng Real Betis
361414848 - 43556
7
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
351412948 - 371154
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
361491360 - 60051
9
Valencia
Đội bóng Valencia
351391337 - 39-248
10
Getafe
Đội bóng Getafe
3610131341 - 51-1043
11
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
361191634 - 45-1142
12
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3610111547 - 50-341
13
Osasuna
Đội bóng Osasuna
361181740 - 54-1441
14
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
361081832 - 46-1438
15
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
368141429 - 44-1538
16
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
369101742 - 54-1237
17
Mallorca
Đội bóng Mallorca
367151429 - 41-1236
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
366141625 - 49-2432
19
Granada
Đội bóng Granada
36492337 - 70-3321
20
Almería
Đội bóng Almería
362122235 - 70-3518