LaLiga
LaLiga -Vòng 33
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
1  -  0
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Enes Ünal 3'(pen)
Estadio Coliseum
Cuadra Fernández

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
34%
66%
4
Sút trúng mục tiêu
1
8
Sút ngoài mục tiêu
5
21
Phạm lỗi
14
7
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
1
Phạt góc
5
280
Số đường chuyền
527
170
Số đường chuyền chính xác
419
1
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
10
Cầu thủ José Bordalás
José Bordalás
HLV
Cầu thủ Carlos Carvalhal
Carlos Carvalhal

Đối đầu gần đây

Getafe

Số trận (23)

8
Thắng
34.78%
8
Hòa
34.78%
7
Thắng
30.44%
Celta Vigo
La Liga
24 thg 10, 2022
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Kết thúc
1  -  1
Getafe
Đội bóng Getafe
La Liga
20 thg 04, 2022
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Kết thúc
0  -  2
Getafe
Đội bóng Getafe
La Liga
25 thg 10, 2021
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
0  -  3
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
La Liga
12 thg 05, 2021
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Kết thúc
1  -  0
Getafe
Đội bóng Getafe
La Liga
23 thg 12, 2020
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
1  -  1
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Vòng 12 La Liga: Celta Vigo giành chiến thắng trước Getafe

Celta Vigo đối đầu đội bóng bị đánh giá yếu hơn là Getafe trên sân nhà và đội chủ nhà đã tận dụng tốt lợi thế mình có.

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 4/11 và sáng 5/11: Lịch thi đấu Ngoại hạng Anh - Fulham vs Brentford; Serie A - Lazio vs Cagliari

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 4/11 và sáng 5/11: Lịch thi đấu Ngoại hạng Anh - Fulham vs Brentford; Serie A - Lazio vs Cagliari, Parma vs Genoa; U17 EURO 2024 - U17 Lithuania vs U17 Hà Lan; La Liga - Celta Vigo vs Getafe...

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
13110240 - 122833
2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
1283125 - 111427
3
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
1375119 - 71226
4
Villarreal
Đội bóng Villarreal
1273223 - 19424
5
Osasuna
Đội bóng Osasuna
1363417 - 20-321
6
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
1355319 - 13620
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
1355314 - 12220
8
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
1353511 - 10118
9
Mallorca
Đội bóng Mallorca
1353510 - 10018
10
Girona
Đội bóng Girona
1353516 - 17-118
11
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
1352620 - 22-217
12
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
1244413 - 13016
13
Sevilla
Đội bóng Sevilla
1343612 - 18-615
14
Leganés
Đội bóng Leganés
1335513 - 16-314
15
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
1341814 - 22-813
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
1333716 - 22-612
17
Getafe
Đội bóng Getafe
131758 - 11-310
18
Espanyol
Đội bóng Espanyol
1231811 - 22-1110
19
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
1323810 - 25-159
20
Valencia
Đội bóng Valencia
111468 - 17-97