LaLiga
LaLiga -Vòng 10
Girona
Đội bóng Girona
Kết thúc
5  -  2
Almería
Đội bóng Almería
Iván Martín 37'
Dovbyk 39', 43'
Sávio 71'
Stuani 85'
Gazzaniga 2'(og)
Baptistão 24'
Municipal Montilivi
Ortiz Arias
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
3
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
6
621
Số đường chuyền
300
557
Số đường chuyền chính xác
221
3
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
11
Cầu thủ Míchel
Míchel
HLV
Cầu thủ Gaizka Garitano
Gaizka Garitano

Đối đầu gần đây

Girona

Số trận (22)

6
Thắng
27.27%
6
Hòa
27.27%
10
Thắng
45.46%
Almería
La Liga
17 thg 02, 2023
Girona
Đội bóng Girona
Kết thúc
6  -  2
Almería
Đội bóng Almería
La Liga
20 thg 10, 2022
Almería
Đội bóng Almería
Kết thúc
3  -  2
Girona
Đội bóng Girona
Segunda
27 thg 03, 2022
Almería
Đội bóng Almería
Kết thúc
0  -  1
Girona
Đội bóng Girona
Segunda
04 thg 10, 2021
Girona
Đội bóng Girona
Kết thúc
1  -  2
Almería
Đội bóng Almería
Segunda Playoffs
05 thg 06, 2021
Almería
Đội bóng Almería
Kết thúc
0  -  0
Girona
Đội bóng Girona

Phong độ gần đây

Tin Tức

Chiến thắng lịch sử của Girona

Rạng sáng 23/10, Girona đánh bại Slovan Bratislava 2-0 trên sân nhà ở League Phase, Champions League.

Dự đoán máy tính

Girona
Almería
Thắng
57.8%
Hòa
22%
Thắng
20.2%
Girona thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.9%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.1%
4-1
3.1%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.5%
3-1
6.4%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.8%
2-1
9.9%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.3%
2-2
5.2%
0-0
5.1%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Almería thắng
0-1
5.3%
1-2
5.4%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.8%
1-3
1.9%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
12110140 - 112933
2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
1173121 - 111024
3
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
1265118 - 71123
4
Villarreal
Đội bóng Villarreal
1163220 - 19121
5
Osasuna
Đội bóng Osasuna
1263317 - 16121
6
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
1153317 - 11618
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
1153311 - 9218
8
Mallorca
Đội bóng Mallorca
1253410 - 9118
9
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
1144312 - 10216
10
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
1243510 - 10015
11
Girona
Đội bóng Girona
1243515 - 17-215
12
Sevilla
Đội bóng Sevilla
1243512 - 17-515
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
1141617 - 20-313
14
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
1241714 - 19-513
15
Leganés
Đội bóng Leganés
1225512 - 16-411
16
Getafe
Đội bóng Getafe
111738 - 9-110
17
Espanyol
Đội bóng Espanyol
1231811 - 22-1110
18
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
1223713 - 21-89
19
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
122289 - 24-158
20
Valencia
Đội bóng Valencia
111468 - 17-97