LaLiga
LaLiga -Vòng 2
Girona
Đội bóng Girona
Kết thúc
3  -  0
Getafe
Đội bóng Getafe
Herrera 12'
Stuani 55', 65'
Municipal Montilivi
Figueroa Vázquez

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
3
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
2
0
Sút ngoài mục tiêu
6
11
Phạm lỗi
20
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
530
Số đường chuyền
269
458
Số đường chuyền chính xác
188
2
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
19
Cầu thủ Míchel
Míchel
HLV
Cầu thủ José Bordalás
José Bordalás

Đối đầu gần đây

Girona

Số trận (12)

4
Thắng
33.33%
4
Hòa
33.33%
4
Thắng
33.34%
Getafe
La Liga
04 thg 03, 2023
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
3  -  2
Girona
Đội bóng Girona
La Liga
22 thg 08, 2022
Girona
Đội bóng Girona
Kết thúc
3  -  1
Getafe
Đội bóng Getafe
La Liga
05 thg 05, 2019
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
2  -  0
Girona
Đội bóng Girona
La Liga
21 thg 12, 2018
Girona
Đội bóng Girona
Kết thúc
1  -  1
Getafe
Đội bóng Getafe
Friendly
11 thg 08, 2018
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
3  -  3
Girona
Đội bóng Girona

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 4/11 và sáng 5/11: Lịch thi đấu Ngoại hạng Anh - Fulham vs Brentford; Serie A - Lazio vs Cagliari

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 4/11 và sáng 5/11: Lịch thi đấu Ngoại hạng Anh - Fulham vs Brentford; Serie A - Lazio vs Cagliari, Parma vs Genoa; U17 EURO 2024 - U17 Lithuania vs U17 Hà Lan; La Liga - Celta Vigo vs Getafe...

Chiến thắng lịch sử của Girona

Rạng sáng 23/10, Girona đánh bại Slovan Bratislava 2-0 trên sân nhà ở League Phase, Champions League.

Dự đoán máy tính

Girona
Getafe
Thắng
48.5%
Hòa
25.8%
Thắng
25.7%
Girona thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9%
3-1
4.7%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
9.3%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.9%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Getafe thắng
0-1
8.1%
1-2
6.3%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
12110140 - 112933
2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
1173121 - 111024
3
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
1265118 - 71123
4
Villarreal
Đội bóng Villarreal
1163220 - 19121
5
Osasuna
Đội bóng Osasuna
1263317 - 16121
6
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
1254318 - 12619
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
1254312 - 10219
8
Mallorca
Đội bóng Mallorca
1253410 - 9118
9
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
1144312 - 10216
10
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
1243510 - 10015
11
Girona
Đội bóng Girona
1243515 - 17-215
12
Sevilla
Đội bóng Sevilla
1243512 - 17-515
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
1141617 - 20-313
14
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
1241714 - 19-513
15
Leganés
Đội bóng Leganés
1225512 - 16-411
16
Getafe
Đội bóng Getafe
111738 - 9-110
17
Espanyol
Đội bóng Espanyol
1231811 - 22-1110
18
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
1223713 - 21-89
19
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
122289 - 24-158
20
Valencia
Đội bóng Valencia
111468 - 17-97