Cúp QG Hà Lan
Cúp QG Hà Lan
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
Kết thúc
3  -  1
Twente
Đội bóng Twente
Edvardsen 60'
Deijl 84'
Suray 90'+4
Steijn 42'
De Adelaarshorst
Danny Makkelie

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
42'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
84'
2
-
1
 
90'+4
3
-
1
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
1
Việt vị
0
8
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
10
8
Sút bị chặn
10
3
Phạm lỗi
11
6
Phạt góc
8
453
Số đường chuyền
436
381
Số đường chuyền chính xác
361
1
Cứu thua
5
6
Tắc bóng
16
Cầu thủ Paul Simonis
Paul Simonis
HLV
Cầu thủ Joseph Oosting
Joseph Oosting

Đối đầu gần đây

Go Ahead Eagles

Số trận (68)

16
Thắng
23.53%
14
Hòa
20.59%
38
Thắng
55.88%
Twente
Eredivisie
01 thg 12, 2024
Twente
Đội bóng Twente
Kết thúc
3  -  2
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
Eredivisie
25 thg 02, 2024
Twente
Đội bóng Twente
Kết thúc
3  -  0
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
Eredivisie
03 thg 12, 2023
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
Kết thúc
1  -  3
Twente
Đội bóng Twente
Eredivisie
19 thg 02, 2023
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
Kết thúc
2  -  0
Twente
Đội bóng Twente
Eredivisie
06 thg 11, 2022
Twente
Đội bóng Twente
Kết thúc
1  -  1
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bóng đá miền Trung và giai đoạn cam go

Cuộc đua tranh ở ngôi đầu bảng tạm giảm nhiệt sau trận thắng của Nam Định trước Hà Nội FC ở vòng 21, sức hút của vòng 22 diễn ra vào cuối tuần này được dồn vào cuộc đua trụ hạng mà trong đó tâm điểm là cuộc đối đầu giữa hai đội cuối bảng Đà Nẵng và Bình Định. Đó cũng là trận 'chung kết ngược' thực sự. Theo thông tin từ công ty VPF thì trận đấu này sẽ do trọng tài người Thái Lan điều khiển.

Dự đoán máy tính

Go Ahead Eagles
Twente
Thắng
31%
Hòa
23.9%
Thắng
45%
Go Ahead Eagles thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.5%
3-1
3.3%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
6.6%
2-1
7.4%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.1%
2-2
6.2%
0-0
4.9%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Twente thắng
0-1
8.2%
1-2
9.2%
2-3
3.4%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
6.8%
1-3
5.1%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.8%
1-4
2.1%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
1.6%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%