VĐQG Nam Phi
VĐQG Nam Phi -Vòng 10
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
Kết thúc
2  -  1
Kaizer Chiefs
Đội bóng Kaizer Chiefs
Mutizwa 20', 54'
Hlanti 23'
Kings Park Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
20'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 1
54'
2
-
1
 
90'+1
 
 
90'+2
90'+2
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
2
Sút trúng mục tiêu
1
0
Sút ngoài mục tiêu
0
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
33
Số đường chuyền
26
24
Số đường chuyền chính xác
20
Cầu thủ Mabhuti Khenyeza
Mabhuti Khenyeza
HLV
Cầu thủ Cavin Johnson
Cavin Johnson

Phong độ gần đây

Tin Tức

Điểm danh loạt cầu thủ U21 xuất sắc nhất châu Âu

Dưới đây là danh sách cầu thủ từng giành danh hiệu Golden Boy - Cầu thủ U21 xuất sắc nhất châu Âu - trong hơn hai thập kỷ qua.

Dự đoán máy tính

Golden Arrows
Kaizer Chiefs
Thắng
48.2%
Hòa
26.7%
Thắng
25.1%
Golden Arrows thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
4.5%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.4%
3-1
4.3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
13.1%
2-1
9%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
9.2%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Kaizer Chiefs thắng
0-1
8.8%
1-2
6%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
1.9%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mamelodi Sundowns
Đội bóng Mamelodi Sundowns
30227152 - 114173
2
Orlando Pirates
Đội bóng Orlando Pirates
30148844 - 261850
3
Stellenbosch FC
Đội bóng Stellenbosch FC
30148839 - 241550
4
Sekhukhune United FC
Đội bóng Sekhukhune United FC
30129931 - 24745
5
Cape Town City FC
Đội bóng Cape Town City FC
30129932 - 26645
6
TS Galaxy
Đội bóng TS Galaxy
301281031 - 25644
7
SuperSport United
Đội bóng SuperSport United
301111835 - 33244
8
Polokwane City
Đội bóng Polokwane City
30912921 - 27-639
9
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
301081233 - 44-1138
10
Kaizer Chiefs
Đội bóng Kaizer Chiefs
30991225 - 30-536
11
AmaZulu
Đội bóng AmaZulu
308121024 - 30-636
12
Chippa United
Đội bóng Chippa United
308101226 - 29-334
13
Royal AM
Đội bóng Royal AM
30961524 - 43-1933
14
Swallows FC
Đội bóng Swallows FC
30881424 - 36-1232
15
Richards Bay
Đội bóng Richards Bay
30861624 - 37-1330
16
Cape Town Spurs
Đội bóng Cape Town Spurs
30651923 - 43-2023