LaLiga
LaLiga -Vòng 16
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
0  -  1
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Iñaki Williams 6'
Nuevo Los Cármenes
Ortiz Arias
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
1
Việt vị
0
2
Sút trúng mục tiêu
4
1
Sút ngoài mục tiêu
7
0
Sút bị chặn
2
6
Phạm lỗi
4
1
Phạt góc
5
216
Số đường chuyền
249
170
Số đường chuyền chính xác
198
3
Cứu thua
1
9
Tắc bóng
8
Cầu thủ Alexander Medina
Alexander Medina
HLV
Cầu thủ Ernesto Valverde
Ernesto Valverde

Đối đầu gần đây

Granada

Số trận (58)

16
Thắng
27.59%
13
Hòa
22.41%
29
Thắng
50%
Athletic Bilbao
LaLiga
10 thg 05, 2022
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
1  -  0
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
LaLiga
26 thg 11, 2021
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Kết thúc
2  -  2
Granada
Đội bóng Granada
LaLiga
07 thg 03, 2021
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Kết thúc
2  -  1
Granada
Đội bóng Granada
LaLiga
12 thg 09, 2020
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
2  -  0
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
LaLiga
19 thg 07, 2020
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
4  -  0
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/10 và sáng 29/10: Lịch thi đấu V-League - Nam Định vs CAHN; La Liga - Mallorca vs Athletic Club

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/10 và sáng 29/10: Lịch thi đấu V-League - Nam Định vs CAHN; La Liga - Mallorca vs Athletic Club; VĐQG Bồ Đào Nha - AVS Futebol SAD vs FC Porto...

Dự đoán máy tính

Granada
Athletic Bilbao
Thắng
27%
Hòa
26.5%
Thắng
46.5%
Granada thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.5%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.5%
3-1
2.2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
8.7%
2-1
6.5%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8.5%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Athletic Bilbao thắng
0-1
12.2%
1-2
9%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.8%
1-3
4.3%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
4.2%
1-4
1.6%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
12110140 - 112933
2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
1173121 - 111024
3
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
1265118 - 71123
4
Villarreal
Đội bóng Villarreal
1163220 - 19121
5
Osasuna
Đội bóng Osasuna
1263317 - 16121
6
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
1254318 - 12619
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
1254312 - 10219
8
Mallorca
Đội bóng Mallorca
1253410 - 9118
9
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
1244413 - 13016
10
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
1251618 - 20-216
11
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
1243510 - 10015
12
Girona
Đội bóng Girona
1243515 - 17-215
13
Sevilla
Đội bóng Sevilla
1243512 - 17-515
14
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
1241714 - 19-513
15
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
1333716 - 22-612
16
Leganés
Đội bóng Leganés
1225512 - 16-411
17
Getafe
Đội bóng Getafe
121748 - 10-210
18
Espanyol
Đội bóng Espanyol
1231811 - 22-1110
19
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
122289 - 24-158
20
Valencia
Đội bóng Valencia
111468 - 17-97