VĐQG Áo
VĐQG Áo -Vòng 1
Grazer AK
Đội bóng Grazer AK
Kết thúc
2  -  3
Salzburg
Đội bóng Salzburg
Lang 10'
Romeo Vucic 18'
Rosenberger 4'(og)
Dorgeles 6'
Konaté 45'+2(pen)
Julian Weinberger

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
28%
72%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
11
1
Sút bị chặn
4
9
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
274
Số đường chuyền
671
181
Số đường chuyền chính xác
590
3
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
16
Cầu thủ Gernot Messner
Gernot Messner
HLV
Cầu thủ Pepijn Lijnders
Pepijn Lijnders

Đối đầu gần đây

Grazer AK

Số trận (124)

51
Thắng
41.13%
26
Hòa
20.97%
47
Thắng
37.9%
Salzburg
Friendly
04 thg 02, 2023
Salzburg
Đội bóng Salzburg
Kết thúc
3  -  4
Grazer AK
Đội bóng Grazer AK
Cup
03 thg 04, 2019
Grazer AK
Đội bóng Grazer AK
Kết thúc
0  -  6
Salzburg
Đội bóng Salzburg
Austrian Bundesliga
05 thg 05, 2007
Grazer AK
Đội bóng Grazer AK
Kết thúc
0  -  0
Salzburg
Đội bóng Salzburg
Austrian Bundesliga
24 thg 02, 2007
Salzburg
Đội bóng Salzburg
Kết thúc
2  -  1
Grazer AK
Đội bóng Grazer AK
Cup
21 thg 11, 2006
Grazer AK
Đội bóng Grazer AK
Kết thúc
0  -  2
Salzburg
Đội bóng Salzburg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Danh sách 36 đội bóng dự Champions League 2024 - 2025

7 cái tên cuối cùng góp mặt ở Champions League 2024 - 2025 khi vòng play-off đã khép lại là: Crvena Zvezda, GNK Dinamo, Lille, Salzburg, Slovan Bratislava, Sparta Praha và Young Boys.

Dự đoán máy tính

Grazer AK
Salzburg
Thắng
31.1%
Hòa
24.4%
Thắng
44.5%
Grazer AK thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.6%
3-1
3.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
7.1%
2-1
7.4%
3-2
2.6%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
2-2
6%
0-0
5.4%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Salzburg thắng
0-1
8.7%
1-2
9.2%
2-3
3.2%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
7%
1-3
4.9%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.8%
1-4
2%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
540110 - 4612
2
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
53117 - 6110
3
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
530214 - 959
4
Salzburg
Đội bóng Salzburg
430111 - 659
5
Austria Wien
Đội bóng Austria Wien
52217 - 528
6
Blau-Weiß Linz
Đội bóng Blau-Weiß Linz
52128 - 10-27
7
SCR Altach
Đội bóng SCR Altach
52127 - 617
8
Austria Klagenfurt
Đội bóng Austria Klagenfurt
52126 - 8-27
9
WSG Tirol
Đội bóng WSG Tirol
51134 - 8-44
10
Grazer AK
Đội bóng Grazer AK
50327 - 10-33
11
LASK
Đội bóng LASK
51045 - 11-63
12
TSV Hartberg
Đội bóng TSV Hartberg
40223 - 6-32