Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 3
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
0  -  0
Troyes
Đội bóng Troyes
Stade des Alpes
Nicolas Rainville

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
49'
 
88'
90'+5
 
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
0
Việt vị
3
7
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
3
13
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
14
Phạt góc
5
362
Số đường chuyền
442
296
Số đường chuyền chính xác
375
1
Cứu thua
7
10
Tắc bóng
12
Cầu thủ Vincent Hognon
Vincent Hognon
HLV
Cầu thủ Patrick Kisnorbo
Patrick Kisnorbo

Đối đầu gần đây

Grenoble

Số trận (17)

4
Thắng
23.53%
4
Hòa
23.53%
9
Thắng
52.94%
Troyes
Ligue 2
24 thg 04, 2021
Troyes
Đội bóng Troyes
Kết thúc
3  -  1
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Ligue 2
22 thg 12, 2020
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
2  -  0
Troyes
Đội bóng Troyes
Ligue 2
31 thg 01, 2020
Troyes
Đội bóng Troyes
Kết thúc
1  -  2
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Ligue 2
16 thg 08, 2019
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
1  -  1
Troyes
Đội bóng Troyes
Ligue 2
29 thg 03, 2019
Troyes
Đội bóng Troyes
Kết thúc
2  -  1
Grenoble
Đội bóng Grenoble

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Grenoble
Troyes
Thắng
28.7%
Hòa
27.5%
Thắng
43.9%
Grenoble thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.7%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.9%
3-1
2.3%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
9.6%
2-1
6.6%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
9.4%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Troyes thắng
0-1
12.6%
1-2
8.6%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8.4%
1-3
3.9%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.8%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926