Mcjannett 18'
Iké Ugbo 53'
Jamal Lowe 54'
Paterson 72', 81'
Pol Valentín 90'+3
Blundell Park
M. Corlett
Diễn biến
Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
Kết thúc
1 - 5
Thống kê
Tỉ lệ kiểm soát bóng
0
Việt vị
3
2
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
4
8
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
11
232
Số đường chuyền
562
154
Số đường chuyền chính xác
479
0
Cứu thua
1
22
Tắc bóng
21
David Artell
HLV
Danny Röhl
Thay Người
Đối đầu gần đây
Số trận (43)
12
Thắng
27.91%
8
Hòa
18.6%
23
Thắng
53.49%
League One
03 thg 04, 2004
Grimsby Town
Kết thúc
2 - 0
Sheffield Wednesday
League One
27 thg 09, 2003
Sheffield Wednesday
Kết thúc
0 - 0
Grimsby Town
Championship
19 thg 04, 2003
Sheffield Wednesday
Kết thúc
0 - 0
Grimsby Town
Championship
21 thg 12, 2002
Grimsby Town
Kết thúc
2 - 0
Sheffield Wednesday
Championship
01 thg 04, 2002
Grimsby Town
Kết thúc
0 - 0
Sheffield Wednesday
Phong độ gần đây
Tin Tức
Cầu thủ Tahith Chong đã ngã gục trên sân, trong trận đấu giữa Plymouth Argyle và Luton Town ở giải hạng nhất Anh.
Rạng sáng 28/9 (giờ Hà Nội), Tahith Chong nằm bất động một lúc trong thất bại 1-3 của Luton Town trước Plymouth Argyle ở vòng 7 Championship mùa 2024/25.
Nhận định bóng đá Southampton vs Ipswich Town giải Ngoại hạng Anh diễn ra vào 21h00 ngày 21/9. Báo Đắk Nông phân tích phong độ, đội hình dự kiến, dự đoán tỷ số.
Nhận định trận đấu, soi kèo Brighton vs Ipswich Town tại vòng 4 giải Ngoại hạng Anh được diễn ra vào lúc 21h00 ngày 14/9.
Nhận định bóng đá Brighton vs Ipswich Town giải Ngoại hạng Anh diễn ra vào 21h00 ngày 14/9. Báo Đắk Nông phân tích phong độ, đội hình dự kiến, dự đoán tỷ số.
Dự đoán máy tính
Thắng
14.5%
Hòa
20.2%
Thắng
65.3%
Grimsby Town thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.6%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2%
3-1
1.1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
4.7%
2-1
4%
3-2
1.2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.6%
0-0
5.6%
2-2
4.1%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Sheffield Wednesday thắng
0-1
11.4%
1-2
9.8%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
11.6%
1-3
6.7%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
7.9%
1-4
3.4%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
4.1%
1-5
1.4%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.7%
1-6
0.5%
2-7
0.1%
0-6
0.6%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.2%
1-8
0%
0-8
0%