VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan -Vòng 5
Groningen
Đội bóng Groningen
Kết thúc
2  -  2
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Willumsson 81', 90'+1
Bergen 33'(og)
Igor Paixão 70'
Euroborg
Danny Makkelie

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
8
4
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
348
Số đường chuyền
384
265
Số đường chuyền chính xác
306
7
Cứu thua
3
21
Tắc bóng
13
Cầu thủ Dick Lukkien
Dick Lukkien
HLV
Cầu thủ Brian Priske
Brian Priske

Đối đầu gần đây

Groningen

Số trận (117)

24
Thắng
20.51%
32
Hòa
27.35%
61
Thắng
52.14%
Feyenoord
KNVB Beker
01 thg 03, 2024
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
2  -  1
Groningen
Đội bóng Groningen
Eredivisie
05 thg 03, 2023
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
1  -  0
Groningen
Đội bóng Groningen
Eredivisie
15 thg 01, 2023
Groningen
Đội bóng Groningen
Kết thúc
0  -  3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Eredivisie
05 thg 03, 2022
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
1  -  1
Groningen
Đội bóng Groningen
Eredivisie
12 thg 12, 2021
Groningen
Đội bóng Groningen
Kết thúc
1  -  1
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord

Phong độ gần đây

Tin Tức

10 phút xuất thần của Weghorst

Chỉ mất đúng 10 phút để Wout Weghorst tỏa sáng và mang về 3 điểm cho Ajax ở trận gặp Groningen tại giải Eredivisie (Hà Lan) hôm 6/10.

Dự đoán máy tính

Groningen
Feyenoord
Thắng
20.1%
Hòa
21.6%
Thắng
58.3%
Groningen thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
2.7%
3-1
1.9%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
5.1%
2-1
5.4%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.1%
2-2
5.3%
0-0
4.7%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Feyenoord thắng
0-1
9.4%
1-2
9.9%
2-3
3.5%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
9.2%
1-3
6.5%
2-4
1.7%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
6.1%
1-4
3.2%
2-5
0.7%
3-6
0.1%
0-4
3%
1-5
1.3%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.2%
1-6
0.4%
2-7
0.1%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSV
Đội bóng PSV
990029 - 62327
2
Utrecht
Đội bóng Utrecht
871015 - 8722
3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
844019 - 81116
4
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
951318 - 71116
5
Ajax
Đội bóng Ajax
751117 - 71016
6
Twente
Đội bóng Twente
943216 - 9715
7
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
941411 - 15-413
8
Willem II
Đội bóng Willem II
933311 - 9212
9
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
94058 - 15-712
10
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
925211 - 11011
11
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
93248 - 13-511
12
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
931510 - 9110
13
Groningen
Đội bóng Groningen
923411 - 12-19
14
Heracles
Đội bóng Heracles
923410 - 17-79
15
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
92259 - 13-48
16
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
922510 - 20-108
17
Almere City
Đội bóng Almere City
90364 - 21-173
18
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
90187 - 24-171