VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan -Vòng 34
Groningen
Đội bóng Groningen
Kết thúc
0  -  5
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
De Guzmán 25'
Saito 58'
Vershueren 75'
Lauritsen 79'
Van Crooij 89'(pen)
Euroborg
R. Dieperink

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
28%
72%
2
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
12
2
Sút ngoài mục tiêu
9
8
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
5
240
Số đường chuyền
572
172
Số đường chuyền chính xác
519
7
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
7
Cầu thủ Dennis van der Ree
Dennis van der Ree
HLV
Cầu thủ Maurice Steijn
Maurice Steijn

Đối đầu gần đây

Groningen

Số trận (94)

30
Thắng
31.91%
31
Hòa
32.98%
33
Thắng
35.11%
Sparta Rotterdam
Eredivisie
17 thg 09, 2022
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
Kết thúc
2  -  1
Groningen
Đội bóng Groningen
Eredivisie
07 thg 05, 2022
Groningen
Đội bóng Groningen
Kết thúc
1  -  2
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
Eredivisie
17 thg 10, 2021
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
Kết thúc
1  -  1
Groningen
Đội bóng Groningen
Eredivisie
02 thg 05, 2021
Groningen
Đội bóng Groningen
Kết thúc
1  -  2
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
Eredivisie
19 thg 12, 2020
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
Kết thúc
2  -  3
Groningen
Đội bóng Groningen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Danh sách 36 đội bóng dự Champions League 2024 - 2025

7 cái tên cuối cùng góp mặt ở Champions League 2024 - 2025 khi vòng play-off đã khép lại là: Crvena Zvezda, GNK Dinamo, Lille, Salzburg, Slovan Bratislava, Sparta Praha và Young Boys.

Dự đoán máy tính

Groningen
Sparta Rotterdam
Thắng
19.3%
Hòa
26.5%
Thắng
54.2%
Groningen thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0%
3-0
0.8%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
3.1%
3-1
1.2%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
8.1%
2-1
4.6%
3-2
0.9%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12%
0-0
10.6%
2-2
3.4%
3-3
0.4%
4-4
0%
Sparta Rotterdam thắng
0-1
15.7%
1-2
8.9%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
0-2
11.6%
1-3
4.4%
2-4
0.6%
3-5
0%
0-3
5.7%
1-4
1.6%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
2.1%
1-5
0.5%
2-6
0%
0-5
0.6%
1-6
0.1%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSV
Đội bóng PSV
440018 - 31512
2
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
43105 - 0510
3
Utrecht
Đội bóng Utrecht
43106 - 3310
4
Groningen
Đội bóng Groningen
42207 - 348
5
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
32015 - 326
6
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
42025 - 326
7
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
41304 - 316
8
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
31207 - 345
9
Willem II
Đội bóng Willem II
41215 - 415
10
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
31115 - 234
11
Twente
Đội bóng Twente
31114 - 404
12
Ajax
Đội bóng Ajax
21012 - 203
13
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
41034 - 7-33
14
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
41032 - 7-53
15
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
41034 - 11-73
16
Heracles
Đội bóng Heracles
40222 - 7-52
17
Almere City
Đội bóng Almere City
40132 - 12-101
18
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
40042 - 12-100