CAN Cup
CAN Cup -Vòng 2 - Bảng C
Guinea
Đội bóng Guinea
Kết thúc
1  -  0
Gambia
Đội bóng Gambia
Camara 69'
Stade de Yamoussoukro

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
89'
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
2
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
0
5
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
5
422
Số đường chuyền
353
351
Số đường chuyền chính xác
276
0
Cứu thua
4
18
Tắc bóng
9
Cầu thủ Kaba Diawara
Kaba Diawara
HLV
Cầu thủ Tom Saintfiet
Tom Saintfiet

Đối đầu gần đây

Guinea

Số trận (18)

5
Thắng
27.78%
9
Hòa
50%
4
Thắng
22.22%
Gambia
CAF
24 thg 01, 2022
Guinea
Đội bóng Guinea
Kết thúc
0  -  1
Gambia
Đội bóng Gambia
CAF Qualifying
03 thg 06, 2007
Guinea
Đội bóng Guinea
Kết thúc
2  -  2
Gambia
Đội bóng Gambia
CAF Qualifying
23 thg 03, 2007
Gambia
Đội bóng Gambia
Kết thúc
0  -  2
Guinea
Đội bóng Guinea
International Friendly
31 thg 08, 2002
Gambia
Đội bóng Gambia
Kết thúc
1  -  0
Guinea
Đội bóng Guinea
International Friendly
06 thg 12, 1997
Gambia
Đội bóng Gambia
Kết thúc
6  -  7
Guinea
Đội bóng Guinea

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 8/9 và sáng 9/9: Lịch thi đấu UEFA Nations League - Bồ Đào Nha vs Scotland; Can Cup - Gambia vs Tunisia

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 8/9 và sáng 9/9: Lịch thi đấu UEFA Nations League - Thụy Sỹ vs Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha vs Scotland, Croatia vs Ba Lan; Can Cup - Gambia vs Tunisia...

Dự đoán máy tính

Guinea
Gambia
Thắng
61.8%
Hòa
21%
Thắng
17.2%
Guinea thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.4%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.5%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7%
4-1
3.3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
10.4%
3-1
6.7%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.4%
2-1
9.9%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.9%
0-0
5.2%
2-2
4.8%
3-3
1%
4-4
0.1%
Gambia thắng
0-1
4.9%
1-2
4.7%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.5%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
CAN Cup

BXH CAN Cup 2023

Bảng A

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Equatorial Guinea
Đội bóng Equatorial Guinea
32109 - 367
2
Nigeria
Đội bóng Nigeria
32103 - 127
3
Bờ Biển Ngà
Đội bóng Bờ Biển Ngà
31022 - 5-33
4
Guinea-Bissau
Đội bóng Guinea-Bissau
30032 - 7-50

Bảng B

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cape Verde
Đội bóng Cape Verde
32107 - 347
2
Ai Cập
Đội bóng Ai Cập
30306 - 603
3
Ghana
Đội bóng Ghana
30215 - 6-12
4
Mozambique
Đội bóng Mozambique
30214 - 7-32

Bảng C

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Senegal
Đội bóng Senegal
33008 - 179
2
Cameroon
Đội bóng Cameroon
31115 - 6-14
3
Guinea
Đội bóng Guinea
31112 - 3-14
4
Gambia
Đội bóng Gambia
30032 - 7-50

Bảng D

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Angola
Đội bóng Angola
32106 - 337
2
Burkina Faso
Đội bóng Burkina Faso
31113 - 4-14
3
Mauritania
Đội bóng Mauritania
31023 - 4-13
4
Algeria
Đội bóng Algeria
30213 - 4-12

Bảng E

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mali
Đội bóng Mali
31203 - 125
2
Nam Phi
Đội bóng Nam Phi
31114 - 224
3
Namibia
Đội bóng Namibia
31111 - 4-34
4
Tunisia
Đội bóng Tunisia
30211 - 2-12

Bảng F

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ma Rốc
Đội bóng Ma Rốc
32105 - 147
2
RD Congo
Đội bóng RD Congo
30302 - 203
3
Zambia
Đội bóng Zambia
30212 - 3-12
4
Tanzania
Đội bóng Tanzania
30211 - 4-32