EURO
EURO -Vòng 3 - Bảng D
Hà Lan
Đội bóng Hà Lan
Kết thúc
2  -  3
Áo
Đội bóng Áo
Cody Gakpo 47'
Memphis Depay 75'
Donyell Malen 6'(og)
Schmid 59'
Sabitzer 80'
Olympiastadion Berlin
Ivan Kružliak
VTV5,TV360

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
1
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
1
3
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
16
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
429
Số đường chuyền
403
359
Số đường chuyền chính xác
316
3
Cứu thua
0
18
Tắc bóng
24
Cầu thủ Ronald Koeman
Ronald Koeman
HLV
Cầu thủ Ralf Rangnick
Ralf Rangnick

Đối đầu gần đây

Hà Lan

Số trận (21)

11
Thắng
52.38%
4
Hòa
19.05%
6
Thắng
28.57%
Áo
EURO
17 thg 06, 2021
Hà Lan
Đội bóng Hà Lan
Kết thúc
2  -  0
Áo
Đội bóng Áo
International Friendly
04 thg 06, 2016
Áo
Đội bóng Áo
Kết thúc
0  -  2
Hà Lan
Đội bóng Hà Lan
International Friendly
09 thg 02, 2011
Hà Lan
Đội bóng Hà Lan
Kết thúc
3  -  1
Áo
Đội bóng Áo
International Friendly
08 thg 02, 2011
Hà Lan
Đội bóng Hà Lan
Kết thúc
3  -  1
Áo
Đội bóng Áo
International Friendly
26 thg 03, 2008
Áo
Đội bóng Áo
Kết thúc
3  -  4
Hà Lan
Đội bóng Hà Lan

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Hà Lan
Áo
Thắng
72.4%
Hòa
16.3%
Thắng
11.3%
Hà Lan thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
1.1%
7-1
0.4%
8-2
0%
5-0
2.7%
6-1
1%
7-2
0.2%
8-3
0%
4-0
5.5%
5-1
2.4%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
8.8%
4-1
4.9%
5-2
1.1%
6-3
0.1%
7-4
0%
2-0
10.6%
3-1
7.8%
4-2
2.2%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.5%
2-1
9.4%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
7.5%
2-2
4.2%
0-0
3.4%
3-3
1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Áo thắng
0-1
3%
1-2
3.3%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.3%
1-3
1%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
EURO

EURO 2024

Bảng A

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Đức
Đội bóng Đức
32108 - 267
2
Thụy Sĩ
Đội bóng Thụy Sĩ
31205 - 325
3
Hungary
Đội bóng Hungary
31022 - 5-33
4
Scotland
Đội bóng Scotland
30122 - 7-51

Bảng B

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Tây Ban Nha
Đội bóng Tây Ban Nha
33005 - 059
2
Ý
Đội bóng Ý
31113 - 304
3
Croatia
Đội bóng Croatia
30213 - 6-32
4
Albania
Đội bóng Albania
30123 - 5-21

Bảng C

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Anh
Đội bóng Anh
31202 - 115
2
Đan Mạch
Đội bóng Đan Mạch
30302 - 203
3
Slovenia
Đội bóng Slovenia
30302 - 203
4
Serbia
Đội bóng Serbia
30211 - 2-12

Bảng D

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Áo
Đội bóng Áo
32016 - 426
2
Pháp
Đội bóng Pháp
31202 - 115
3
Hà Lan
Đội bóng Hà Lan
31114 - 404
4
Ba Lan
Đội bóng Ba Lan
30123 - 6-31

Bảng E

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Romania
Đội bóng Romania
31114 - 314
2
Bỉ
Đội bóng Bỉ
31112 - 114
3
Slovakia
Đội bóng Slovakia
31113 - 304
4
Ukraine
Đội bóng Ukraine
31112 - 4-24

Bảng F

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bồ Đào Nha
Đội bóng Bồ Đào Nha
32015 - 326
2
Thổ Nhĩ Kỳ
Đội bóng Thổ Nhĩ Kỳ
32015 - 506
3
Georgia
Đội bóng Georgia
31114 - 404
4
Cộng hòa Séc
Đội bóng Cộng hòa Séc
30123 - 5-21