VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 4
Häcken
Đội bóng Häcken
Kết thúc
2  -  1
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Gustafson 62'
Hovland 87'
Kurtulus 30'
Bravida Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
3
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
9
4
Sút bị chặn
6
10
Phạm lỗi
16
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
13
Phạt góc
8
480
Số đường chuyền
475
404
Số đường chuyền chính xác
404
4
Cứu thua
2
21
Tắc bóng
16
Cầu thủ Pal Arne Johansen
Pal Arne Johansen
HLV
Cầu thủ Kim Hellberg
Kim Hellberg

Đối đầu gần đây

Häcken

Số trận (38)

12
Thắng
31.58%
19
Hòa
50%
7
Thắng
18.42%
Hammarby IF
Friendly
09 thg 03, 2024
Häcken
Đội bóng Häcken
Kết thúc
2  -  1
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Allsvenskan
08 thg 10, 2023
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
2  -  2
Häcken
Đội bóng Häcken
Allsvenskan
09 thg 04, 2023
Häcken
Đội bóng Häcken
Kết thúc
3  -  1
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Allsvenskan
17 thg 09, 2022
Häcken
Đội bóng Häcken
Kết thúc
1  -  1
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Allsvenskan
26 thg 06, 2022
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
2  -  2
Häcken
Đội bóng Häcken

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Häcken
Hammarby IF
Thắng
53.7%
Hòa
22.6%
Thắng
23.7%
Häcken thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0.1%
4-0
2.4%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.2%
4-1
2.8%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
8.4%
3-1
6.1%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9%
2-1
9.8%
3-2
3.6%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.5%
2-2
5.7%
0-0
4.8%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Hammarby IF thắng
0-1
5.6%
1-2
6.1%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
2.4%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.7%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105