Bundesliga 2
Bundesliga 2 -Vòng 21
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
Kết thúc
3  -  4
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
Bénes 24'
Hadžikadunić 47'
Glatzel 86'
Tresoldi 11'
Ramos 21'(og)
Schaub 32'
Ernst 90'+8
Volksparkstadion
Sören Storks

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
21'
0
-
2
24'
1
-
2
 
 
32'
1
-
3
Hết hiệp 1
1 - 3
86'
3
-
3
 
88'
 
 
90'+2
 
90'+8
3
-
4
 
90'+13
 
90'+18
Kết thúc
3 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
0
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
4
10
Sút ngoài mục tiêu
7
5
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
2
2
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
7
454
Số đường chuyền
316
363
Số đường chuyền chính xác
220
1
Cứu thua
0
17
Tắc bóng
18
Cầu thủ Tim Walter
Tim Walter
HLV
Cầu thủ Stefan Leitl
Stefan Leitl

Đối đầu gần đây

Hamburger SV

Số trận (79)

37
Thắng
46.84%
19
Hòa
24.05%
23
Thắng
29.11%
Hannover 96
2. Bundesliga
26 thg 08, 2023
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
Kết thúc
0  -  1
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
2. Bundesliga
08 thg 04, 2023
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
Kết thúc
6  -  1
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
2. Bundesliga
30 thg 09, 2022
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
Kết thúc
1  -  2
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
2. Bundesliga
07 thg 05, 2022
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
Kết thúc
2  -  1
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
2. Bundesliga
05 thg 12, 2021
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
Kết thúc
1  -  0
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV

Phong độ gần đây

Tin Tức

Danang Dragons giành chiến thắng không tưởng

Lượt trận tối 30/8 của VBA 2024, dù thiếu vắng tới hai ngoại binh chủ lực, Danang Dragons vẫn giành chiến thắng trước Ho Chi Minh City Wings với tỷ số 96-93.

Dự đoán máy tính

Hamburger SV
Hannover 96
Thắng
57.9%
Hòa
21.4%
Thắng
20.7%
Hamburger SV thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.2%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.9%
4-1
3.3%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
8.9%
3-1
6.6%
4-2
1.8%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.9%
2-1
9.9%
3-2
3.7%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.9%
2-2
5.5%
0-0
4.5%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Hannover 96 thắng
0-1
5%
1-2
5.5%
2-3
2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
2.8%
1-3
2%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Fortuna Düsseldorf
Đội bóng Fortuna Düsseldorf
43105 - 1410
2
Greuther Fürth
Đội bóng Greuther Fürth
422010 - 468
3
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
42209 - 368
4
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
42117 - 437
5
Paderborn
Đội bóng Paderborn
32106 - 337
6
Karlsruher SC
Đội bóng Karlsruher SC
32106 - 427
7
Kaiserslautern
Đội bóng Kaiserslautern
32105 - 327
8
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
42113 - 127
9
SV 07 Elversberg
Đội bóng SV 07 Elversberg
41218 - 535
10
1. FC Köln
Đội bóng 1. FC Köln
31118 - 444
11
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
31118 - 624
12
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
31114 - 314
13
Nürnberg
Đội bóng Nürnberg
41126 - 9-34
14
Jahn Regensburg
Đội bóng Jahn Regensburg
41031 - 8-73
15
Preußen Münster
Đội bóng Preußen Münster
40132 - 8-61
16
Darmstadt 98
Đội bóng Darmstadt 98
40132 - 10-81
17
Ulm
Đội bóng Ulm
30032 - 5-30
18
Eintracht Braunschweig
Đội bóng Eintracht Braunschweig
30032 - 13-110