Bundesliga 2
Bundesliga 2 -Vòng 13
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
Kết thúc
2  -  2
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Marco Richter 29'
Königsdörffer 30'
Younes 57'
Karaman 74'
Volksparkstadion
Wolfgang Haslberger

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
1
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
3
8
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
4
418
Số đường chuyền
474
364
Số đường chuyền chính xác
404
0
Cứu thua
4
13
Tắc bóng
14
Cầu thủ Steffen Baumgart
Steffen Baumgart
HLV
Cầu thủ Kees van Wonderen
Kees van Wonderen

Đối đầu gần đây

Hamburger SV

Số trận (108)

41
Thắng
37.96%
25
Hòa
23.15%
42
Thắng
38.89%
Schalke 04
2. Bundesliga
21 thg 01, 2024
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Kết thúc
0  -  2
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
2. Bundesliga
29 thg 07, 2023
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
Kết thúc
5  -  3
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
2. Bundesliga
18 thg 12, 2021
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
Kết thúc
1  -  1
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
2. Bundesliga
23 thg 07, 2021
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Kết thúc
1  -  3
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
Friendly
10 thg 01, 2020
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
Kết thúc
0  -  4
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04

Phong độ gần đây

Tin Tức

Biển người ăn mừng Hamburger trở lại Bundesliga sau 7 năm

Ngày 11/5, Hamburger chính thức trở lại giải đấu cao nhất nước Đức kể từ khi xuống hạng vào năm 2018.

Dự đoán máy tính

Hamburger SV
Schalke 04
Thắng
59.9%
Hòa
20.7%
Thắng
19.4%
Hamburger SV thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.4%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.2%
5-1
1.5%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
6.2%
4-1
3.6%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
9%
3-1
6.9%
4-2
2%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.6%
2-1
9.9%
3-2
3.8%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.5%
2-2
5.5%
0-0
4.1%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Schalke 04 thắng
0-1
4.6%
1-2
5.2%
2-3
2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.9%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
0.9%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
331611676 - 413559
2
1. FC Köln
Đội bóng 1. FC Köln
33177949 - 381158
3
SV 07 Elversberg
Đội bóng SV 07 Elversberg
331510862 - 362655
4
Paderborn
Đội bóng Paderborn
331510856 - 431355
5
Fortuna Düsseldorf
Đội bóng Fortuna Düsseldorf
331411855 - 48753
6
Kaiserslautern
Đội bóng Kaiserslautern
331581056 - 51553
7
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
331311960 - 501050
8
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
331311940 - 35550
9
Karlsruher SC
Đội bóng Karlsruher SC
3313101054 - 55-149
10
Nürnberg
Đội bóng Nürnberg
331361456 - 56045
11
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
331271448 - 50-243
12
Darmstadt 98
Đội bóng Darmstadt 98
331091453 - 54-139
13
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
331081551 - 60-938
14
Greuther Fürth
Đội bóng Greuther Fürth
33991542 - 57-1536
15
Preußen Münster
Đội bóng Preußen Münster
338111438 - 41-335
16
Eintracht Braunschweig
Đội bóng Eintracht Braunschweig
338111437 - 60-2335
17
Ulm
Đội bóng Ulm
336111634 - 46-1229
18
Jahn Regensburg
Đội bóng Jahn Regensburg
33672022 - 68-4625