Bundesliga 2
Bundesliga 2 -Vòng 4
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
Kết thúc
0  -  1
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
Jatta 69'
Heinz von Heiden Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
13'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
53'
 
69'
0
-
1
 
83'
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
4
8
Sút ngoài mục tiêu
6
13
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
3
Phạt góc
3
432
Số đường chuyền
358
349
Số đường chuyền chính xác
258
2
Cứu thua
4
23
Tắc bóng
18
Cầu thủ Stefan Leitl
Stefan Leitl
HLV
Cầu thủ Tim Walter
Tim Walter

Đối đầu gần đây

Hannover 96

Số trận (78)

23
Thắng
29.49%
19
Hòa
24.36%
36
Thắng
46.15%
Hamburger SV
2. Bundesliga
08 thg 04, 2023
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
Kết thúc
6  -  1
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
2. Bundesliga
30 thg 09, 2022
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
Kết thúc
1  -  2
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
2. Bundesliga
07 thg 05, 2022
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
Kết thúc
2  -  1
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
2. Bundesliga
05 thg 12, 2021
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
Kết thúc
1  -  0
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
2. Bundesliga
04 thg 04, 2021
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
Kết thúc
3  -  3
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV

Phong độ gần đây

Tin Tức

Kết quả bóng đá hôm nay 3/11: Hà Nội thoát thua phút 96, CAHN lên đỉnh bảng

Kết quả bóng đá hôm nay 3/11/2024 - Cập nhật kết quả các trận đấu bóng đá trong nước và quốc tế diễn ra đêm qua và rạng sáng nay.

Dự đoán máy tính

Hannover 96
Hamburger SV
Thắng
18.7%
Hòa
21.2%
Thắng
60.1%
Hannover 96 thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
0.9%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
2.5%
3-1
1.7%
4-2
0.4%
5-3
0.1%
1-0
4.9%
2-1
5.1%
3-2
1.7%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.9%
2-2
5.1%
0-0
4.8%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Hamburger SV thắng
0-1
9.7%
1-2
10%
2-3
3.4%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
9.7%
1-3
6.7%
2-4
1.7%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
6.5%
1-4
3.3%
2-5
0.7%
3-6
0.1%
0-4
3.3%
1-5
1.3%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.3%
1-6
0.4%
2-7
0.1%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
1271416 - 10622
2
Paderborn
Đội bóng Paderborn
1256119 - 14521
3
Fortuna Düsseldorf
Đội bóng Fortuna Düsseldorf
1263318 - 13521
4
Karlsruher SC
Đội bóng Karlsruher SC
1255223 - 20320
5
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
1254326 - 17919
6
SV 07 Elversberg
Đội bóng SV 07 Elversberg
1254322 - 14819
7
1. FC Köln
Đội bóng 1. FC Köln
1253424 - 20418
8
Nürnberg
Đội bóng Nürnberg
1253424 - 20418
9
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
1246220 - 17318
10
Kaiserslautern
Đội bóng Kaiserslautern
1245320 - 18217
11
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
1252520 - 20017
12
Darmstadt 98
Đội bóng Darmstadt 98
1244426 - 23316
13
Greuther Fürth
Đội bóng Greuther Fürth
1234518 - 23-513
14
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
1233621 - 24-312
15
Eintracht Braunschweig
Đội bóng Eintracht Braunschweig
1233614 - 24-1012
16
Preußen Münster
Đội bóng Preußen Münster
1225515 - 19-411
17
Ulm
Đội bóng Ulm
1224610 - 13-310
18
Jahn Regensburg
Đội bóng Jahn Regensburg
122195 - 32-277