US Open Cup
US Open Cup -Vòng loại
Hartford Athletic
Đội bóng Hartford Athletic
Kết thúc
3  -  0
NY Shockers
Đội bóng NY Shockers
Obalola 12'
Dieng 38'
Ngalina 87'
Trinity Health Stadium
John Luk

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
38'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
73'
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
80%
20%
7
Sút trúng mục tiêu
0
7
Sút ngoài mục tiêu
0
8
Phạm lỗi
7
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
0
0
Cứu thua
4
Cầu thủ Brendan Burke
Brendan Burke
HLV

Phong độ gần đây

Tin Tức

Truyền thông Malaysia tiến cử sao Tây Ban Nha cho đội nhà

Mikel Jauregizar, tiền vệ đang chơi bóng cho CLB Athletic Bilbao (Tây Ban Nha) có cơ hội nhập tịch Malaysia.

Barcelona đặt dấu chấm hết cho Nico Williams

Barcelona từ bỏ ý định chiêu mộ tiền đạo Nico Williams của Athletic Club, đánh dấu bước ngoặt trong chiến lược chuyển nhượng hè 2025 của đội bóng xứ Catalonia.

Rayan Cherki cập bến Man City với giá 40 triệu Euro chuẩn bị cho FIFA Club World Cup

The Athletic đưa tin, Man City đã đạt thỏa thuận với Lyons về vụ chuyển nhượng tiền vệ Rayan Cherki trị giá 40 triệu Euro cùng bản hợp đồng có thời hạn đến năm 2030.

Tương lai của Bruno được định đoạt

Theo The Athletic, Bruno Fernandes từ chối đề nghị chuyển sang Trung Đông thi đấu cho Al Hilal.

Ngôi sao 60 triệu bảng chốt đến Man Utd

Theo The Athletic, Manchester United đang tiến gần việc chiêu mộ Bryan Mbeumo – ngôi sao chạy cánh của Brentford.

Hai cầu thủ MU từ chối du đấu châu Á

Theo The Athletic, Victor Lindelof và Christian Eriksen từ chối tham gia chuyến du đấu châu Á của MU sau khi mùa giải 2024/25 kết thúc.

Dự đoán máy tính

Hartford Athletic
NY Shockers
Thắng
68.4%
Hòa
17.5%
Thắng
14%
Hartford Athletic thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
0.9%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.2%
6-1
0.9%
7-2
0.2%
8-3
0%
4-0
4.6%
5-1
2.3%
6-2
0.5%
7-3
0.1%
3-0
7.6%
4-1
4.7%
5-2
1.1%
6-3
0.2%
7-4
0%
2-0
9.5%
3-1
7.7%
4-2
2.4%
5-3
0.4%
6-4
0%
1-0
7.8%
2-1
9.6%
3-2
3.9%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
7.9%
2-2
4.8%
0-0
3.2%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
NY Shockers thắng
0-1
3.3%
1-2
4%
2-3
1.6%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
1.7%
1-3
1.4%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.1%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%