VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 34
Strandberg 4'
Boutobba 56'
Piatek 9'
Sari 30'
Brnic 82'
Figueiredo 90'+1(pen)
Yeni Hatay Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+2
Hết hiệp 1
1 - 2
 
82'
2
-
3
 
85'
89'
 
90'
 
 
90'+1
2
-
4
Kết thúc
2 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
2
Việt vị
2
8
Tổng cú sút
18
4
Sút trúng mục tiêu
5
1
Sút ngoài mục tiêu
8
14
Phạm lỗi
13
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
7
377
Số đường chuyền
441
309
Số đường chuyền chính xác
401
2
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
10
Cầu thủ Murat Şahin
Murat Şahin
HLV
Cầu thủ Çagdas Atan
Çagdas Atan

Đối đầu gần đây

Hatayspor

Số trận (22)

5
Thắng
22.73%
4
Hòa
18.18%
13
Thắng
59.09%
İstanbul Başakşehir
Süper Lig
27 thg 04, 2024
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
1  -  2
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Cup
07 thg 02, 2024
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
1  -  1
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
10 thg 12, 2023
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
1  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
30 thg 04, 2023
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
3  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
08 thg 11, 2022
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
3  -  3
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir

Phong độ gần đây

Tin Tức

Onana và Ederson: Trận đấu căng thẳng tại Istanbul

Onana lẫn Ederson đối đầu tại Super Lig trong trận đấu căng thẳng giữa Trabzonspor và Fenerbahçe ở Istanbul, với màn trình diễn ấn tượng từ cả hai thủ môn.

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
550015 - 11415
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
53209 - 4511
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
53114 - 2210
4
Göztepe
Đội bóng Göztepe
52307 - 259
5
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
53026 - 519
6
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
53027 - 9-29
7
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
52217 - 528
8
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
52215 - 418
9
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
42119 - 457
10
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
32014 - 406
12
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
51134 - 6-24
13
Rizespor
Đội bóng Rizespor
41122 - 6-44
14
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
51134 - 9-54
15
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
40313 - 7-43
16
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
51042 - 9-73
17
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
50142 - 8-61
18
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
50053 - 9-60