VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 6
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Kết thúc
0  -  1
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
Andres 44'
Haugesund Stadion
Mathias Støfringshaug

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
17'
 
 
44'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
90'+2
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
2
Việt vị
0
2
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
3
7
Sút bị chặn
0
12
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
1
542
Số đường chuyền
459
450
Số đường chuyền chính xác
355
0
Cứu thua
2
10
Tắc bóng
22
Cầu thủ Óskar Hrafn Thorvaldsson
Óskar Hrafn Thorvaldsson
HLV
Cầu thủ Johannes Moesgaard
Johannes Moesgaard

Phong độ gần đây

Tin Tức

Arsenal tá hỏa cập nhật chấn thương của Odegaard

Martin Odegaard được chụp ảnh tập tễnh chống nạng lên máy bay phản lực tư nhân ở Oslo, do dính chấn thương mắt cá nghiêm trọng khi làm nhiệm vụ cùng tuyển Na Uy.

Dự đoán máy tính

Haugesund
KFUM Oslo
Thắng
47.4%
Hòa
25.1%
Thắng
27.5%
Haugesund thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
4.9%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
10.5%
2-1
9.4%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.7%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
KFUM Oslo thắng
0-1
7.6%
1-2
6.8%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
22155252 - 173550
2
Molde FK
Đội bóng Molde FK
22124648 - 242440
3
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
22117440 - 271340
4
SK Brann
Đội bóng SK Brann
22117437 - 271040
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
22104835 - 34134
6
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
2297628 - 27134
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
2278726 - 27-129
8
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
22751032 - 45-1326
9
HamKam
Đội bóng HamKam
2267924 - 28-425
10
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
2167827 - 32-525
11
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
22741122 - 28-625
12
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
22661025 - 35-1024
13
Haugesund
Đội bóng Haugesund
22651123 - 32-923
14
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
2157931 - 35-422
15
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
22631325 - 41-1621
16
Odd
Đội bóng Odd
22561121 - 37-1621