VĐQG Scotland
VĐQG Scotland -Vòng 33
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Kết thúc
4  -  2
Livingston
Đội bóng Livingston
Grant 29'
Oda 32'
Devlin 40'
Shankland 45'+6(pen)
Stephen Kelly 10', 22'
Tynecastle Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
10'
0
-
1
 
31'
32'
2
-
2
 
45'+6
4
-
2
 
Hết hiệp 1
4 - 2
 
58'
Kết thúc
4 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
1
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
4
6
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
5
504
Số đường chuyền
310
390
Số đường chuyền chính xác
210
1
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
15
Cầu thủ Steven Naismith
Steven Naismith
HLV
Cầu thủ David Martindale
David Martindale

Đối đầu gần đây

Heart of Midlothian

Số trận (43)

24
Thắng
55.81%
11
Hòa
25.58%
8
Thắng
18.61%
Livingston
Scottish Premiership
02 thg 01, 2024
Livingston
Đội bóng Livingston
Kết thúc
1  -  2
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Scottish Premiership
01 thg 11, 2023
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Kết thúc
1  -  0
Livingston
Đội bóng Livingston
Scottish Premiership
29 thg 01, 2023
Livingston
Đội bóng Livingston
Kết thúc
0  -  0
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Scottish Premiership
12 thg 11, 2022
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Kết thúc
1  -  1
Livingston
Đội bóng Livingston
Scottish Premiership
03 thg 09, 2022
Livingston
Đội bóng Livingston
Kết thúc
1  -  0
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Heart of Midlothian
Livingston
Thắng
74.4%
Hòa
16.6%
Thắng
9%
Heart of Midlothian thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.1%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.8%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
6%
5-1
1.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
10.5%
4-1
4%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
13.7%
3-1
6.9%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
9.1%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.9%
0-0
5.2%
2-2
3%
3-3
0.5%
4-4
0%
Livingston thắng
0-1
3.4%
1-2
2.6%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.1%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celtic
Đội bóng Celtic
33246380 - 265478
2
Rangers
Đội bóng Rangers
33243672 - 234975
3
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
33195946 - 341262
4
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
331312843 - 34951
5
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
331271438 - 43-543
6
Dundee
Đội bóng Dundee
3310111244 - 54-1041
7
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
339121244 - 51-739
8
Motherwell
Đội bóng Motherwell
338131246 - 51-537
9
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
338111435 - 49-1435
10
St. Johnstone
Đội bóng St. Johnstone
337101624 - 46-2231
11
Ross County FC
Đội bóng Ross County FC
33791732 - 56-2430
12
Livingston
Đội bóng Livingston
33392122 - 59-3718