VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan -Vòng 33
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Kết thúc
1  -  3
Vitesse
Đội bóng Vitesse
Tahiri 8'(pen)
Marco Van Ginkel 23', 58'(pen)
Buitink 90'+2
Abe Lenstra Stadion
Richard Martens

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
3
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
7
11
Sút ngoài mục tiêu
2
6
Sút bị chặn
7
10
Phạm lỗi
16
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
426
Số đường chuyền
393
347
Số đường chuyền chính xác
315
4
Cứu thua
4
17
Tắc bóng
21
Cầu thủ Kees van Wonderen
Kees van Wonderen
HLV
Cầu thủ Edward Sturing
Edward Sturing

Đối đầu gần đây

Heerenveen

Số trận (69)

23
Thắng
33.33%
25
Hòa
36.23%
21
Thắng
30.44%
Vitesse
KNVB Beker
21 thg 12, 2023
Vitesse
Đội bóng Vitesse
Kết thúc
1  -  0
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Eredivisie
11 thg 11, 2023
Vitesse
Đội bóng Vitesse
Kết thúc
1  -  3
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Friendly
22 thg 03, 2023
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Kết thúc
1  -  1
Vitesse
Đội bóng Vitesse
Eredivisie
28 thg 01, 2023
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Kết thúc
1  -  3
Vitesse
Đội bóng Vitesse
Eredivisie
20 thg 08, 2022
Vitesse
Đội bóng Vitesse
Kết thúc
0  -  4
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đội của Van Persie sa lầy

Rạng sáng 20/10 (giờ Hà Nội), SC Heerenveen thua 0-3 trước NEC Nijmegen thuộc vòng 9 giải vô địch quốc gia Hà Lan, Eredivisie.

Dự đoán máy tính

Heerenveen
Vitesse
Thắng
50.4%
Hòa
23.8%
Thắng
25.7%
Heerenveen thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.8%
4-1
2.4%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.3%
3-1
5.5%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.7%
2-1
9.6%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
5.6%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Vitesse thắng
0-1
6.5%
1-2
6.5%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSV
Đội bóng PSV
10100035 - 62930
2
Ajax
Đội bóng Ajax
971120 - 71322
3
Utrecht
Đội bóng Utrecht
971115 - 10522
4
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
1054121 - 101119
5
Twente
Đội bóng Twente
1053221 - 91218
6
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
1052320 - 91117
7
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
1050512 - 16-415
8
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
1042413 - 17-414
9
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
104249 - 13-414
10
Willem II
Đội bóng Willem II
1033411 - 10112
11
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
1025311 - 13-211
12
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
1032512 - 20-811
13
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
1031610 - 10010
14
Groningen
Đội bóng Groningen
1023511 - 13-29
15
Heracles
Đội bóng Heracles
1023510 - 22-129
16
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
102269 - 19-108
17
Almere City
Đội bóng Almere City
101365 - 21-166
18
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
100198 - 28-201