Conference League - Vòng sơ loại
Conference League - Vòng sơ loại -Vòng 1
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
Kết thúc
3  -  2
Häcken
Đội bóng Häcken
Pieringer 30'
Wanner 84'
Mathias Honsak 90'+2
Inoussa 59'
Agbonifo 79'
Voith-Arena
Giorgi Kruashvili

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
4
8
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
4
17
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
295
Số đường chuyền
535
231
Số đường chuyền chính xác
470
2
Cứu thua
2
30
Tắc bóng
9
Cầu thủ Frank Schmidt
Frank Schmidt
HLV
Cầu thủ Pal Arne Johansen
Pal Arne Johansen

Đối đầu gần đây

Heidenheim

Số trận (1)

1
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
Häcken
Conference League qualifiers
23 thg 08, 2024
Häcken
Đội bóng Häcken
Kết thúc
1  -  2
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đánh bại Heidenhei, Dortmund vươn lên ngôi đầu bảng

Ở trận đấu giữa Dortmund và Heidenheim tại vòng 3 Bundesliga 2024/25, đội chủ nhà đã xuất sắc đánh bại 'hiện tượng' mùa này để tiếp tục duy trì mạch bất bại.

Dortmund vươn lên dẫn đầu Bundesliga

Chiến thắng 4-2 trước Heidenheim ở trận đấu sớm vòng 3 giúp Borrusia Dortmund tạm thời vươn lên dẫn đầu giải Bundesliga với 7 điểm.

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 13/9 và sáng 14/9: Lịch thi đấu Bundesliga vòng 3 - Dortmund vs FC Heidenheim; La Liga vòng 5 - Real Betis vs Leganes

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 13/9 và sáng 14/9: Lịch thi đấu Bundesliga vòng 3 - Dortmund vs FC Heidenheim; La Liga vòng 5 - Real Betis vs Leganes; Ligue 1 vòng 4 - Saint-Etienne vs Lille...

Dự đoán máy tính

Heidenheim
Häcken
Thắng
58%
Hòa
20.1%
Thắng
21.9%
Heidenheim thắng
9-0
0%
8-0
0%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.5%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
8-3
0%
4-0
3%
5-1
1.7%
6-2
0.4%
7-3
0.1%
3-0
5.4%
4-1
3.8%
5-2
1.1%
6-3
0.2%
7-4
0%
2-0
7.3%
3-1
7%
4-2
2.5%
5-3
0.5%
6-4
0.1%
1-0
6.6%
2-1
9.5%
3-2
4.5%
4-3
1.1%
5-4
0.2%
6-5
0%
Hòa
1-1
8.6%
2-2
6.2%
0-0
3%
3-3
2%
4-4
0.4%
5-5
0%
Häcken thắng
0-1
3.9%
1-2
5.6%
2-3
2.7%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
2.5%
1-3
2.4%
2-4
0.9%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
1.1%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%