VĐQG Trung Quốc
VĐQG Trung Quốc -Vòng 7
Henan FC
Đội bóng Henan FC
Kết thúc
1  -  0
Qingdao Hainiu
Đội bóng Qingdao Hainiu
Acheampong 50'
Zhengzhou Hanghai Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
75'
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
4
6
Sút bị chặn
3
9
Phạm lỗi
11
11
Phạt góc
4
367
Số đường chuyền
305
285
Số đường chuyền chính xác
219
1
Cứu thua
5
12
Tắc bóng
26
Cầu thủ Ki-Il Nam
Ki-Il Nam
HLV
Cầu thủ Yasen Petrov
Yasen Petrov

Đối đầu gần đây

Henan FC

Số trận (14)

6
Thắng
42.86%
4
Hòa
28.57%
4
Thắng
28.57%
Qingdao Hainiu
CSL
17 thg 07, 2023
Qingdao Hainiu
Đội bóng Qingdao Hainiu
Kết thúc
2  -  0
Henan FC
Đội bóng Henan FC
CSL
21 thg 04, 2023
Henan FC
Đội bóng Henan FC
Kết thúc
0  -  0
Qingdao Hainiu
Đội bóng Qingdao Hainiu
CSL
19 thg 08, 2012
Qingdao Hainiu
Đội bóng Qingdao Hainiu
Kết thúc
3  -  1
Henan FC
Đội bóng Henan FC
CSL
21 thg 04, 2012
Henan FC
Đội bóng Henan FC
Kết thúc
1  -  0
Qingdao Hainiu
Đội bóng Qingdao Hainiu
CSL
28 thg 09, 2011
Henan FC
Đội bóng Henan FC
Kết thúc
4  -  1
Qingdao Hainiu
Đội bóng Qingdao Hainiu

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Henan FC
Qingdao Hainiu
Thắng
47.4%
Hòa
26.7%
Thắng
25.8%
Henan FC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.2%
3-1
4.3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
9%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
9%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Qingdao Hainiu thắng
0-1
8.8%
1-2
6.2%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
14113030 - 52536
2
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
13103043 - 142933
3
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
1491432 - 151728
4
Beijing Guoan
Đội bóng Beijing Guoan
1484227 - 161128
5
Shandong Taishan
Đội bóng Shandong Taishan
1484227 - 171028
6
Zhejiang Pro
Đội bóng Zhejiang Pro
1471621 - 23-222
7
Tianjin Jinmen Tiger
Đội bóng Tianjin Jinmen Tiger
1454522 - 18419
8
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
1443718 - 24-615
9
Cangzhou Mighty Lions
Đội bóng Cangzhou Mighty Lions
1443719 - 30-1115
10
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai
1434716 - 24-813
11
Qingdao West Coast
Đội bóng Qingdao West Coast
1434716 - 32-1613
12
Meizhou Hakka
Đội bóng Meizhou Hakka
1326510 - 16-612
13
Qingdao Hainiu
Đội bóng Qingdao Hainiu
1433811 - 19-812
14
Henan FC
Đội bóng Henan FC
1425718 - 28-1011
15
Nantong Zhiyun
Đội bóng Nantong Zhiyun
1424816 - 30-1410
16
Sichuan Jiuniu
Đội bóng Sichuan Jiuniu
1424813 - 28-1510