VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
2  -  2
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
Kulenovic 29'
Hornkamp 80'(pen)
Van Der Venne 57'
Oskar Zawada 90'+4
Erve Asito
S. van der Eijk

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
5
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
6
5
Sút bị chặn
3
8
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
5
515
Số đường chuyền
287
434
Số đường chuyền chính xác
212
3
Cứu thua
3
20
Tắc bóng
19
Cầu thủ Erwin van de Looi
Erwin van de Looi
HLV
Cầu thủ Henk Fraser
Henk Fraser

Đối đầu gần đây

Heracles

Số trận (25)

14
Thắng
56%
4
Hòa
16%
7
Thắng
28%
RKC Waalwijk
Eredivisie
05 thg 05, 2024
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
0  -  5
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
Eredivisie
13 thg 01, 2024
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
Kết thúc
1  -  2
Heracles
Đội bóng Heracles
Eredivisie
11 thg 05, 2022
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
Kết thúc
2  -  0
Heracles
Đội bóng Heracles
Eredivisie
26 thg 09, 2021
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
1  -  0
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
Friendly
30 thg 07, 2021
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
4  -  1
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk

Phong độ gần đây

Tin Tức

Kỳ tích của HLV Van Persie

Ngày 4/5, Feyenoord thắng đậm chủ nhà Heracles 4-1 ở vòng 31 giải VĐQG Hà Lan.

Dự đoán máy tính

Heracles
RKC Waalwijk
Thắng
53.7%
Hòa
23.3%
Thắng
23%
Heracles thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.4%
4-1
2.6%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
9.1%
3-1
5.8%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.2%
2-1
9.8%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
5.7%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
RKC Waalwijk thắng
0-1
6.2%
1-2
6%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
2.1%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ajax
Đội bóng Ajax
32235463 - 303374
2
PSV
Đội bóng PSV
32234596 - 375973
3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
32198574 - 363865
4
Utrecht
Đội bóng Utrecht
32188661 - 441762
5
Twente
Đội bóng Twente
32159860 - 441654
6
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
32158954 - 342053
7
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
321391053 - 50348
8
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
321171440 - 56-1640
9
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
321161536 - 53-1739
10
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
329111237 - 39-238
11
Groningen
Đội bóng Groningen
321081438 - 49-1138
12
Heracles
Đội bóng Heracles
329111240 - 57-1738
13
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
321071546 - 45137
14
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
328111339 - 50-1135
15
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
32881633 - 54-2132
16
Willem II
Đội bóng Willem II
32671932 - 53-2125
17
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
32572039 - 69-3022
18
Almere City
Đội bóng Almere City
32482021 - 62-4120