VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan -Vòng 14
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
0  -  1
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
Kitolano 62'
Erve Asito
E. van de Graaf

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
44'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
76'
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
0
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
1
5
Sút bị chặn
5
13
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
470
Số đường chuyền
432
378
Số đường chuyền chính xác
329
3
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
16
Cầu thủ John Lammers
John Lammers
HLV
Cầu thủ Jeroen Rijsdijk
Jeroen Rijsdijk

Đối đầu gần đây

Heracles

Số trận (39)

11
Thắng
28.21%
12
Hòa
30.77%
16
Thắng
41.02%
Sparta Rotterdam
Friendly
15 thg 07, 2022
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
Kết thúc
1  -  0
Heracles
Đội bóng Heracles
Eredivisie
15 thg 05, 2022
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
1  -  3
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
Eredivisie
21 thg 08, 2021
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
Kết thúc
1  -  1
Heracles
Đội bóng Heracles
Friendly
02 thg 07, 2021
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
1  -  2
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
Eredivisie
21 thg 03, 2021
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
1  -  1
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam

Phong độ gần đây

Tin Tức

Danh sách 36 đội bóng dự Champions League 2024 - 2025

7 cái tên cuối cùng góp mặt ở Champions League 2024 - 2025 khi vòng play-off đã khép lại là: Crvena Zvezda, GNK Dinamo, Lille, Salzburg, Slovan Bratislava, Sparta Praha và Young Boys.

Dự đoán máy tính

Heracles
Sparta Rotterdam
Thắng
41.4%
Hòa
25.1%
Thắng
33.5%
Heracles thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.3%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
4.4%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.9%
2-1
8.8%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Sparta Rotterdam thắng
0-1
7.9%
1-2
7.8%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.2%
1-3
3.4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSV
Đội bóng PSV
440018 - 31512
2
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
43105 - 0510
3
Utrecht
Đội bóng Utrecht
43106 - 3310
4
Groningen
Đội bóng Groningen
42207 - 348
5
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
32015 - 326
6
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
42025 - 326
7
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
41304 - 316
8
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
31207 - 345
9
Willem II
Đội bóng Willem II
41215 - 415
10
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
31115 - 234
11
Twente
Đội bóng Twente
31114 - 404
12
Ajax
Đội bóng Ajax
21012 - 203
13
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
41034 - 7-33
14
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
41032 - 7-53
15
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
41034 - 11-73
16
Heracles
Đội bóng Heracles
40222 - 7-52
17
Almere City
Đội bóng Almere City
40132 - 12-101
18
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
40042 - 12-100