VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
1  -  1
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
Hoogma 90'+1
Mito 52'
Erve Asito
Serdar Gözübüyük

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
1
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
12
3
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
2
7
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
8
Phạt góc
4
493
Số đường chuyền
355
417
Số đường chuyền chính xác
283
11
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
17
Cầu thủ Erwin van de Looi
Erwin van de Looi
HLV
Cầu thủ Maurice Steijn
Maurice Steijn

Đối đầu gần đây

Heracles

Số trận (43)

13
Thắng
30.23%
13
Hòa
30.23%
17
Thắng
39.54%
Sparta Rotterdam
Eredivisie
11 thg 08, 2024
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
Kết thúc
0  -  0
Heracles
Đội bóng Heracles
Eredivisie
06 thg 04, 2024
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
Kết thúc
1  -  2
Heracles
Đội bóng Heracles
Eredivisie
03 thg 12, 2023
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
0  -  1
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
Friendly
15 thg 07, 2022
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
Kết thúc
1  -  0
Heracles
Đội bóng Heracles
Eredivisie
15 thg 05, 2022
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
1  -  3
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam

Phong độ gần đây

Tin Tức

Kỳ tích của HLV Van Persie

Ngày 4/5, Feyenoord thắng đậm chủ nhà Heracles 4-1 ở vòng 31 giải VĐQG Hà Lan.

Dự đoán máy tính

Heracles
Sparta Rotterdam
Thắng
37.1%
Hòa
25.2%
Thắng
37.7%
Heracles thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.7%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
5.9%
3-1
3.9%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.4%
2-1
8.3%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6%
2-2
5.9%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Sparta Rotterdam thắng
0-1
8.4%
1-2
8.4%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
6%
1-3
4%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.8%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ajax
Đội bóng Ajax
32235463 - 303374
2
PSV
Đội bóng PSV
32234596 - 375973
3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
32198574 - 363865
4
Utrecht
Đội bóng Utrecht
32188661 - 441762
5
Twente
Đội bóng Twente
32159860 - 441654
6
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
32158954 - 342053
7
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
321391053 - 50348
8
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
321171440 - 56-1640
9
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
321161536 - 53-1739
10
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
329111237 - 39-238
11
Groningen
Đội bóng Groningen
321081438 - 49-1138
12
Heracles
Đội bóng Heracles
329111240 - 57-1738
13
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
321071546 - 45137
14
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
328111339 - 50-1135
15
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
32881633 - 54-2132
16
Willem II
Đội bóng Willem II
32671932 - 53-2125
17
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
32572039 - 69-3022
18
Almere City
Đội bóng Almere City
32482021 - 62-4120